Ôn Tập Sinh Học 12

Ôn Tập Sinh Học 12

10th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chapter 14 Bio Review

Chapter 14 Bio Review

10th Grade

38 Qs

Cell Division and Cell Specialization

Cell Division and Cell Specialization

9th - 12th Grade

35 Qs

RAHS Bio B Final Review

RAHS Bio B Final Review

9th - 12th Grade

30 Qs

Evolution Review 2020

Evolution Review 2020

9th - 12th Grade

30 Qs

virus

virus

10th Grade

28 Qs

Evolution Quiz.

Evolution Quiz.

8th - 12th Grade

28 Qs

REVISÃO SIMULADO PRÓXIMOS PASSOS

REVISÃO SIMULADO PRÓXIMOS PASSOS

10th Grade

32 Qs

SINH HỌC 10 CUỐI KÌ I

SINH HỌC 10 CUỐI KÌ I

10th Grade

29 Qs

Ôn Tập Sinh Học 12

Ôn Tập Sinh Học 12

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Hard

Created by

Sê Đinh

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các cặp nucleotide có sự kết hợp đặc hiệu với nhau là

A-G; T-C.

A-C, G - T.

A-T, G-C.

A-A, T-T, G-G. C- C.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Loại nuclêic acid nào sau đây được dùng làm khuôn để tổng hợp chuỗi pôlipeptide?

rRNA.

mRNA.

DNA.

tRNA.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mỗi ge.ne mã hoá protein điển hình gồm các vùng theo trình tự là

vùng điều hoà, vùng vận hành, vùng mã hoá.

vùng điều hoà, vùng mã hoá, vùng kết thúc.

vùng điều hoà, vùng vận hành, vùng kết thúc.

vùng vận hành, vùng mã hoá, vùng kết thúc.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những biến đổi trong cấu trúc của gene, liên quan đến một hoặc một số cặp nucleotide gọi là

mất đoạn gene.

thường biến.

đột biến gene.

đột biến nhiễm sắc thể.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phép lai nào sau đây cho đời con có tỉ lệ kiểu gene 1:2:1?

Aa × Aa.

Aa × aa.

aa × aa.

Aa × AA.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đối tượng nghiên cứu của Mendel là

ruồi giấm.

đậu Hà lan.

vi khuẩn.

lúa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dạng đột biến cấu trúc NST chắc chắn dẫn đến làm tăng số lượng gene trên nhiễm sắc thể là

mất đoạn.

đảo đoạn.

lặp đoạn.

chuyển đoạn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?