Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Quiz về văn hóa Hàn Quốc

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

University

40 Qs

tư tưởng hcm

tư tưởng hcm

University

41 Qs

4 -LSĐ

4 -LSĐ

University

49 Qs

OLMP CHÍNH TRỊ

OLMP CHÍNH TRỊ

University

40 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

48 Qs

Bài 2

Bài 2

University

42 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

45 Qs

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

University

45 Qs

Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 2+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "nghi thức trở thành vợ chồng chính thức"?

의례

결혼식

폐백

예식장

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tiền mừng cưới" trong tiếng Hàn là gì?

조의금

축의금

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghi thức truyền thống bái lạy gia đình hai bên trong lễ cưới được gọi là?

혼인 신고

폐백

제사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nơi tổ chức tang lễ được gọi là?

예식장

장례식장

문상객

화장

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tiệc thôi nôi (sinh nhật 1 tuổi)"?

첫 번째 생일

백일 잔치

돌잔치

환갑

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lễ chọn đồ vật đoán tương lai trong tiệc thôi nôi được gọi là gì?

돌잡이

돌잔치

제사

추모

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hỏa táng" trong tiếng Hàn là từ nào?

조상

화장

유족

제사

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?