
Quiz về Sóng

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
sang xuân
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển lớn nhất của phần tử sóng khỏi vị trí cân bằng gọi là
tốc độ truyền sóng.
bước sóng.
biên độ sóng.
cường độ sóng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Quãng đường sóng truyền đi được trong một chu kì gọi là
tốc độ truyền sóng.
bước sóng.
cường độ sóng.
bước sóng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Năng lượng sóng được truyền qua một đơn vị diện tích vuông góc với phương truyền sóng trong một đơn vị thời gian gọi là
chu kì sóng.
tần số sóng.
bước sóng.
cường độ sóng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chu kì dao động của phần tử sóng gọi là
tần số sóng.
chu kì sóng.
bước sóng.
tốc độ truyền sóng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tốc độ lan truyền dao động trong môi trường truyền sóng gọi là
tốc độ dao động.
bước sóng.
tốc độ truyền sóng.
năng lượng sóng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Sóng cơ không truyền được trong
chân không.
không khí.
nước.
kim loại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây về đại lượng đặc trưng của sóng cơ học là không đúng?
Bước sóng là quãng đường sóng truyền đi được trong một chu kì.
Chu kì của sóng chính bằng chu kì dao động của các phần tử dao động.
Tốc độ của sóng chính bằng tốc độ dao động của các phần tử dao động.
Tần số của sóng chính bằng tần số dao động của các phần tử dao động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
PHY002. Ong chăm Ch2 B8

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
MÔ TẢ SÓNG

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Sóng cơ Quiz

Quiz
•
11th Grade
15 questions
ôn tập chương 2

Quiz
•
11th Grade
18 questions
Bài tập tổng hợp

Quiz
•
7th Grade - University
21 questions
BÀI 7: GIAO THOA SÓNG

Quiz
•
11th Grade
19 questions
BÀI 4: DĐTD - DĐCB VÀ HT CỘNG HƯỞNG

Quiz
•
11th Grade
20 questions
VL 11- SÓNG NGANG, SÓNG DỌC

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade