
Câu hỏi về Tốc độ và Quãng đường

Quiz
•
Other
•
7th Grade
•
Hard
undefined undefined
Used 1+ times
FREE Resource
146 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi s là quãng đường đi được, t là thời gian đi hết quãng đường đó, v là tốc độ chuyển động. Công thức nào sau đây dùng để tính tốc độ chuyển động?
v = s.t.
v=s/t
s=v/t.
t=v/t
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ của vật là
quãng đường vật đi được trong 1 s.
thời gian vật đi hết quãng đường 1 m.
quãng đường vật đi được.
thời gian vật đi hết quãng đường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoàn tàu hoả đi từ ga A đến ga B cách nhau 30 km trong 45 phút. Tốc độ của đoàn tàu là
40 km/h.
50 km/h.
55 km/h.
60 km/h.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đơn vị sau đây, đơn vị nào là đơn vị tốc độ?
km.h.
m.s.
km/h.
s/m.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô chuyển động trên đoạn đường đầu với tốc độ 54 km/h trong 20 phút, sau đó tiếp tục chuyển động trên đoạn đường kế tiếp với tốc độ 60 km/h trong 30 phút. Tổng quãng đường ô tô đi được trong 50 phút tính từ lúc bắt đầu chuyển động là
18 km.
30 km.
48 km.
110 km.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cuộc thi chạy, kết qủa của các bạn học sinh được ghi lại như sau: Học sinh Quãng đường chạy (m) Thời gian chạy (s) A 60 m 10 s B 60 m 9,5 s C 60 m 11 s D 60 m 11,5 s
bạn A.
bạn B.
bạn C.
bạn D.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ là đại lượng cho biết
mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.
quỹ đạo chuyển động của vật.
hướng chuyển động của vật.
nguyên nhân vật chuyển động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
151 questions
Quiz về Kinh tế - Chính trị

Quiz
•
University
148 questions
Câu hỏi Kinh tế - Chính trị

Quiz
•
University
142 questions
Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị

Quiz
•
University
149 questions
Đề 9

Quiz
•
University
143 questions
TTHCM CHƯƠNG 4,5,6,

Quiz
•
University
144 questions
Trắc nghiệm về Quan hệ công chúng

Quiz
•
University
145 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
University
148 questions
Câu hỏi về số phức

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade