
Kiểm Tra Động Học
Quiz
•
Others
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Tứ Ark
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giatốclàmộtđạilượng
đạisố,đặctrưngchosựbiếnthiênnhanhhaychậmcủachuyểnđộng.
đạisố,đặctrngchotínhkhôngđổicủavậntốc.
vector,đặctrưngchosựbiếnthiênnhanhhaychậmcủachuyểnđộng.
vector,đặctrưngchosựbiếnthiênnhanhhaychậmcủavậntốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectorgiatốccủachuyểnđộngthẳngbiếnđổiđều
cóphươngvuônggócvớivectorvậntốc.
cóđộlớnkhôngđổi.
cùnghướngvớivectorvậntốc.
ngượchướngvớivectorvậntốc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều: v = v0 + at thì
a luôn luôn dương.
a luôn luôn cùng dấu với v.
a luôn ngược dấu với v.
v luôn luôn dương.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô chuyển động thẳng biến đổi đều từ trạng thái nghỉ, đạt vận tốc 20 m/s sau 5 s. Quãng đường mà ô tô đã đi được là
100 m.
50 m.
25 m.
200 m.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoàn tàu đang chạy với vận tốc 72 km/h thì hãm phanh xe chuyển động chậm dần đều sau 5 s thì dừng hẳn. Quãng đường mà tàu đi được từ lúc bắt đầu hãm phanh đến lúc dừng lại là
4 m.
50 m.
18 m.
14,4 m.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô chuyển động chậm dần đều. Sau 10 s, vận tốc của ô tô giảm từ 6 m/s về 4 m/s. Quãng đường ô tô đi được trong khoảng thời gian 10 s đó là
70 m.
50 m.
40 m.
100 m.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành khách ngồi trên xe ô tô đang chuyển động, xe bất ngờ rẽ sang phải. Theo quán tính hành khách sẽ
nghiêng sang phải.
nghiêng sang trái.
ngã người về phía sau.
chúi người về phía trước.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Ôn vật lí giữa hk1
Quiz
•
12th Grade
28 questions
GDQP
Quiz
•
12th Grade
28 questions
Kiểm Tra Môn Giáo Dục Quốc Phòng 11
Quiz
•
11th Grade
28 questions
thiên nhiên nhiệt đới gió mùa
Quiz
•
12th Grade
28 questions
sử 59 đến 84
Quiz
•
11th Grade
29 questions
sinh
Quiz
•
11th Grade
38 questions
TRẮC NGHIỆM GDKTPL
Quiz
•
11th Grade
33 questions
Bài 8
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
Graphing Inequalities on a Number Line
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
