
tin hoc part 2

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Medium
ho thy
Used 1+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
.Một hệ cơ sở dữ liệu có mấy thành phần
4
1
2
3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những nhiệm vụ nào dưới đây không thuộc nhiệm vụ của công cụ kiểm soát, điều khiển truy cập vào CSDL?
Duy trì tính nhất quán CSDL
Cập nhật (Thêm, sửa, xóa dự liệu).
Khôi phục CSDL khi có sự cố.
Phát hiện và ngăn chặn sự truy cập không được phép.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người nào có vai trò quan trọng trong vấn đề phân quyền hạn truy cập sử dụng CSDL
Người lập trình.
Người dùng
Người quản trị.
Người quản trị CSDL.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ CSDL được sử dụng phổ biến hiện nay là ngôn ngữ nào dưới đây?
SQL
Access
Foxpro
Java
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu bao gồm các lệnh cho phép:
đảm bảo tính độc lập dữ liệu
khai báo kiểu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu và các rang buộc trên dữ liệu của CSDL.
mô tả các đối tượng được lưu trữ trong CSDL
khai báo kiểu dữ liệu của CSDL.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ cơ sở dữ liệu tập trung có nhược điểm nào sau đây?
Khó khăn trong việc mở rộng khi cần thêm máy trạm.
Dễ dàng đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
Chi phí bảo trì thấp.
Tăng tính bảo mật dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hệ quản trị CSDL không có chức năng nào trong các chức năng dưới đây?
Cung cấp môi trường tạo lập CSDL
Cung cấp môi trường cập nhật và khai thác dữ liệu.
Cung cấp công cụ kiểm soát, điều khiển truy cập vào CSDL.
Cung cấp công cụ quản lí bộ nhớ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
K10. Ôn tập cuối kì Mùa Thu

Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
Kiến thức về Access

Quiz
•
11th Grade
34 questions
lop3

Quiz
•
3rd Grade - University
28 questions
Đề Cương Giữa Kỳ 1 Lớp 12

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Câu hỏi về CSDL

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Đề Cương Cuối Học Kỳ 1 Môn Tin Học

Quiz
•
11th Grade
36 questions
TRẮC NGHIỆM TIN (BÀI 1,2,3)

Quiz
•
11th Grade
30 questions
ĐỀ CƯƠNG TIN HỌC 9

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade