
Nội bl1

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Tú Anh
Used 2+ times
FREE Resource
123 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống điều hòa huyết áp của cơ thể bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Hệ thần kinh, hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone
B. Hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch
C. Hormone insulin và tuyến giáp
D. Hệ tiêu hóa và tuần hoàn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định nghĩa của VNHA 2022, huyết áp được coi là tăng khi huyết áp tâm thu và/hoặc tâm trương tại nhà đạt ngưỡng bao nhiêu?
A. ≥130 và/hoặc ≥85 mmHg
B. ≥135 và/hoặc ≥85 mmHg
C. ≥140 và/hoặc ≥90 mmHg
D. ≥120 và/hoặc ≥80 mmHg
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng huyết áp thứ phát là gì?
A. Bệnh thận nhu mô
B. Hội chứng Cushing
C. Hẹp eo động mạch chủ
D. Bệnh u tủy thượng thận
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp?
A. Hút thuốc lá, rối loạn lipid máu, đái tháo đường
B. Béo phì, uống nước ít, stress nhẹ
C. Dùng thuốc ức chế beta lâu dài
D. Tăng canxi huyết
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là ngưỡng huyết áp được định nghĩa là cơn tăng huyết áp?
A. ≥160/100 mmHg
B. ≥170/110 mmHg
C. ≥180/120 mmHg
D. ≥190/130 mmHg
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hậu quả thường gặp nhất tại tim do tăng huyết áp lâu dài là gì?
A. Nhồi máu cơ tim
B. Phì đại thất trái
C. Rối loạn nhịp tim
D. Bệnh cơ tim giãn nở
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa tăng huyết áp tại nhà theo VNHA 2022 là gì?
A. HATT ≥ 140 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 90 mmHg
B. HATT ≥ 130 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 80 mmHg
C. HATT ≥ 135 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 85 mmHg
D. HATT ≥ 120 mmHg và/hoặc HATTr ≥ 70 mmHg
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
126 questions
AAAA

Quiz
•
University
128 questions
Câu hỏi về Hiến pháp Việt Nam

Quiz
•
University
127 questions
chương 6

Quiz
•
University
120 questions
tài chính quốc tế

Quiz
•
University
120 questions
Kiến thức Tâm lý học

Quiz
•
University
128 questions
lý thuyết tchinh tiền tệ

Quiz
•
University
120 questions
cuối kì công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade - University
120 questions
UAS MK. KEWIRAUSAHAAN SMTR GANJIL 2024

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University