
Đề cương hóa học lớp 10

Quiz
•
Others
•
10th Grade
•
Hard
Bernice James
Used 1+ times
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt cấu tạo nên hầu hết nguyên tử là
hạt proton, nơtron và electron.
hạt proton và nơtron.
hạt proton và electron.
hạt nơtron và electron.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết nguyên tử là
hạt proton, nơtron và electron.
hạt proton và nơtron.
hạt proton và electron.
hạt nơtron và electron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đơn vị khối lượng là 1u, tương ứng với bao nhiêu Kg?
1, 6726.10-24 g.
1,6605.10-24 g.
1, 602.10-19 g.
1, 6748.10-24 g.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích của 1 hạt electron là
- 6,022.10-19 C = -1.
1,602.10-19 C = -1.
1,602.10-19 C = +1 .
- 1,602.10-19 C = -1.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng hạt proton là
1,6726. 10-27 Kg.
1,602.10-27 Kg.
1,6605.10-27 Kg.
6,022.10^23 Kg.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường kính trung bình của nguyên tử là:
10-8 nm.
1nm = 10-9 m =10A0.
10-5 nm.
10-10 m = 10-1 nm = 1A0.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường kính trung bình của hạt nhân là:
10-5 nm.
10-4 nm.
10-8 nm.
10-1 nm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade