
Chương 5

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Hard
undefined undefined
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một đơn vị chỉ sử dụng K đơn vị vốn và L đơn vị lao động (các đầu vào khác cố định) thì hàm sản xuất có dạng
Q = Kα .Lβ
Q = A.Kα .Lβ
Q = A.Kα .L
Q = A.K .Lβ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị A trong hàm sản xuất (Q = A.Kα .Lβ) là một hằng số cho biết:
Trình độ quản lý của doanh nghiệp.
Trình độ kinh doanh của doanh nghiệp.
Trình độ kỹ thuật của doanh nghiệp.
Trình độ công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị α và β trong hàm sản xuất là những hằng số cho biết:
tầm quan trọng của K.
tầm quan trọng của L.
tầm quan trọng của K và L.
tầm quan trọng tương đối của K và L.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị α + β ≤ 1 trong hàm sản xuất (Q) có ý nghĩa:
DN có trình độ SX theo chiều rộng.
DN có trình độ SX theo chiều sâu.
DN chỉ sản xuất một nhóm hàng hóa.
DN sản xuất nhiều nhóm hàng hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu giá trị α trong hàm sản xuất lớn hơn giá trị β có ý nghĩa là:
khi DN tăng thêm lao động thì hiệu quả thấp hơn là đầu tư tăng tài sản cố định.
khi DN tăng thêm lao động thì hiệu quả cao hơn là đầu tư tăng tài sản cố định.
khi DN tăng đầu tư tài sản cố định thì hiệu quả thấp hơn là tăng thêm lao động.
khi DN tăng đầu tư tài sản cố định thì hiệu quả bằng với tăng thêm lao động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng suất bình quân của lao động là số đầu ra tính theo:
một đơn vị đầu vào là lao động.
Toàn bộ lao động trong DN.
một đơn vị đầu vào là lao động tính trên tổng số vốn đầu tư.
Toàn bộ lao động trong DN tính trên tổng số vốn đầu tư.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng suất cận biên của lao động (MPL) là:
Số đầu ra được sản xuất thêm khi số lao động đầu vào tăng thêm.
Số đầu ra được sản xuất thêm khi tài sản cố định đầu vào tăng thêm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Đề thi giữa kì 1 KHTN lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
42 questions
Quiz về nhân vật trong phim

Quiz
•
1st Grade
38 questions
tác phẩm

Quiz
•
1st Grade
37 questions
KTCT chg 2 (gk)

Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ K3 HK1 (CTST)

Quiz
•
1st - 5th Grade
38 questions
qth 82-119

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kì 2 - Địa Lớp 11D

Quiz
•
1st Grade
38 questions
Truyền nhiễm

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade