BÀI 4 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 4 - HSK2 TIÊU CHUẨN

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hsk 2 bab 3-4

hsk 2 bab 3-4

6th - 8th Grade

16 Qs

HSK 2 Unit 4 Lettura

HSK 2 Unit 4 Lettura

4th Grade - University

10 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

LLC3B Lesson 7 Text Reviewing Quiz

LLC3B Lesson 7 Text Reviewing Quiz

6th Grade

10 Qs

他恐怕去不了

他恐怕去不了

6th - 8th Grade

11 Qs

Chinese Quiz 对话 - by LYT

Chinese Quiz 对话 - by LYT

1st Grade - Professional Development

20 Qs

BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

BÀI 4 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 4 - HSK2 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Edu Feiyuan

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm qua là sinh nhật mẹ bạn, bạn tặng mẹ bạn cái gì thế?

昨天是你马马的生日,你送她什么?

昨天是你妈妈的生日,你送她什么?

昨天是你妈妈的生日,你关她什么?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ai gọi điện thoại thế?

电话是准打的?

电话是隹打的?

电话是谁打的?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẹ nấu cơm rồi, buổi tối chúng ta về nhà ăn cơm đi.

妈妈做晚饭了,晚上我们回家吃饭吧。

妈妈故晚饭了,晚上我们回家吃饭吧。

妈妈做晚饭了,晚上找们回家吃饭吧。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Buổi chiều khi tôi ngủ có một cuộc gọi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tối mai tôi không đi làm.

明天晚上我不作业。

眀天晚上我不工作。

明天晚上我不工作。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

大学、我、和、是、的、李月、的时候、认识

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con thử hỏi bố khi nào đi đá bóng?

你问一下爸爸什么时候去踢促球。

你间一下爸爸什么时候去踢足球。

你问一下爸爸什么时候去踢足球。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?