QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIÊN

QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIÊN

6th - 7th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G4. HTĐ, HTTD, QKĐ

G4. HTĐ, HTTD, QKĐ

4th - 10th Grade

40 Qs

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

1st Grade - University

41 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

7th Grade

40 Qs

G6. Review U6-U12

G6. Review U6-U12

6th - 7th Grade

40 Qs

SW6 U7 Grammar

SW6 U7 Grammar

6th Grade

38 Qs

Mix tense

Mix tense

5th - 6th Grade

44 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN  VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

4th - 6th Grade

35 Qs

G4. PAST SIMPLE

G4. PAST SIMPLE

3rd - 8th Grade

45 Qs

QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIÊN

QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIÊN

Assessment

Quiz

English

6th - 7th Grade

Easy

Created by

G3-5 2

Used 11+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ________________

yesterday, ago, last

next, tomorrow

at the present

everyday, always

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng đúng của động từ to be khi được chia trong quá khứ là ________________________

s + am/ is / are

S + will + be

S + were/ was

S + have / has + been

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức động từ thường thì quá khứ đơn dạng phủ định là __________

S + was/ were + not + Vo

S + am / is / are + Vo

S + V2_ed + not

S + did not + Vo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức động từ thường thì quá khứ đơn dạng nghi vấn à __________

Did + S + Vo...?

S + did + Vo...?

Was / Were + S .....?

Did + S + V2_ed.....?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức đúng của động từ to be ở dạng nghi vấn là______________

Was / Were + S + .....?

S + was / were .....

S + was / were + not

Was/ were + S + V2 ....?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách dùng ĐÚNG của thì Past Simple

Diễn tả thói quen

Diễn tả hành động đang xảy ra

Diễn tả hành động đã xảy ra và chưa kết thúc

Diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc ở quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là câu được viết ở Past Simple?

She is playing chess now.

She played chess yesterday.

She often plays chess with me.

She has played chess for a few years.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?