Kiến thức cơ sở dữ liệu

Kiến thức cơ sở dữ liệu

Professional Development

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bible funny Quiz

Bible funny Quiz

University - Professional Development

25 Qs

LINK 1: NGOẠI TRỪ, BỔ SUNG, THAY VÌ

LINK 1: NGOẠI TRỪ, BỔ SUNG, THAY VÌ

Professional Development

29 Qs

nhận thức 5S

nhận thức 5S

Professional Development

22 Qs

Englishnow Co-learning

Englishnow Co-learning

Professional Development

23 Qs

G8_ Leisure time (5)

G8_ Leisure time (5)

Professional Development

23 Qs

Nghiệm thu buổi tập huấn TAT

Nghiệm thu buổi tập huấn TAT

Professional Development

23 Qs

What do you do in your free time?

What do you do in your free time?

Professional Development

24 Qs

New round Up 3. Unit 4

New round Up 3. Unit 4

KG - Professional Development

25 Qs

Kiến thức cơ sở dữ liệu

Kiến thức cơ sở dữ liệu

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Nhựt Phan

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ sở dữ liệu là gì?

Tập hợp các tệp tin lưu trữ trên máy tính.

Tập hợp các dữ liệu có cấu trúc, được lưu trữ và tổ chức để có thể truy cập và sử dụng một cách hiệu quả.

Phần mềm dùng để quản lý dữ liệu.

Ngôn ngữ dùng để truy vấn dữ liệu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có chức năng gì?

Tạo và quản lý cơ sở dữ liệu.

Truy vấn dữ liệu.

Khai thác dữ liệu

Tất cả các đáp án trên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô hình dữ liệu nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?

Mô hình phân cấp.

Mô hình mạng.

Mô hình thực thể kết hợp (ER)

Mô hình hướng đối tượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khóa chính (Primary Key) là gì?

Thuộc tính dùng để sắp xếp dữ liệu.

Thuộc tính dùng để liên kết các bảng.

Thuộc tính dùng để định danh duy nhất mỗi hàng trong bảng.

Thuộc tính bắt buộc phải có trong bảng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khóa ngoại (Foreign Key) là gì?

Khóa chính của bảng khác.

Thuộc tính bình thường của bảng này nhưng là thuộc tính khóa của bảng khác.

Thuộc tính dùng để định danh duy nhất mỗi hàng trong bảng.

Thuộc tính không được trùng lặp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính toàn vẹn dữ liệu là gì?

Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn.

Đảm bảo dữ liệu chính xác và nhất quán.

Đảm bảo dữ liệu được truy cập nhanh chóng.

Tất cả các đáp án trên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ràng buộc toàn vẹn (Integrity Constraint) là gì?

Quy tắc được áp dụng cho dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn.

Cơ chế bảo mật dữ liệu.

Phương pháp truy vấn dữ liệu.

Kiểu dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?