
Ôn Tập Sinh Học 11

Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Medium
38.Trần Hữu Thiện. 8/2
Used 1+ times
FREE Resource
92 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh vật nào sau đây trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng bằng phương thức quang tự dưỡng?
Thực vật.
Giun đất.
Nấm hoại sinh.
Vi khuẩn phân giải.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển hóa năng lượng trong sinh giới gồm các giai đoạn theo trình tự nào sau đây?
Tổng hợp → Phân giải → Huy động năng lượng.
Tổng hợp → Huy động năng lượng → Phân giải.
Phân giải → Huy động năng lượng → Tổng hợp.
Phân giải → Tổng hợp → Huy động năng lượng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng chủ yếu cung cấp cho sinh vật trên Trái Đất bắt nguồn từ:
Năng lượng ánh sáng và năng lượng nhiệt.
Năng lượng nhiệt và năng lượng hóa học.
Năng lượng ánh sáng và năng lượng hóa học.
Năng lượng nhiệt và năng lượng ánh sáng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể người lấy từ môi trường oxy, nước và thức ăn để chuyển hóa thành năng lượng tích lũy ở dạng:
ATP.
ADP.
Vô cơ.
Nhiệt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh vật tự dưỡng gồm:
Quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng.
Nhiệt tự dưỡng và ánh sáng tự dưỡng.
Tiêu thụ và phân giải.
Ánh sáng tự dưỡng và quang tự dưỡng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò:
Là sinh vật sản xuất, chế biến nguyên liệu và năng lượng cho các sinh vật khác.
Là sinh vật sản xuất, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các sinh vật khác.
Là sinh vật tiêu thụ, chế biến nguyên liệu và năng lượng cho các sinh vật khác.
Là sinh vật tiêu thụ, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các sinh vật khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rễ cây hấp thụ ion khoáng từ đất theo cơ chế
chủ động và thẩm thấu.
thụ động và ứ động
thụ động và chủ động.
thụ động và bị động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
90 questions
Văn hóa ẩm thực (Giang)

Quiz
•
1st Grade
92 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1

Quiz
•
1st Grade
96 questions
Kiểm tra Năng lượng trong Cơ thể

Quiz
•
1st Grade
93 questions
sinh tp HKI

Quiz
•
KG - 10th Grade
90 questions
zxczxcasd

Quiz
•
1st - 5th Grade
90 questions
Câu hỏi về giác quan và bảo vệ sức khỏe

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade