
Xg TK chi dưới + mông

Quiz
•
Hospitality and Catering
•
University
•
Medium
05. Băng
Used 3+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Định hướng xương chậu, ý SAI là:
A. Đặt xương thẳng đứng như cánh quạt
B. Ổ cối vào trong
C. Lỗ bịt xuống dưới
D. Bờ có khuyết lớn ra sau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Mô tả xương chậu, ý SAI là:
A. Mào chậu đi từ gai chậu trước trên đến gai chậu sau trên.
B. Gai chậu trước trên nằm tương ứng đốt sống cùng 1. S1
C. Gai chậu sau trên tương ứng đốt sống cùng 2. S2
D. Nơi cao nhất của mào chậu tương đương đốt sống thắt lưng 5.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Bờ trước đi từ trên xuống dưới có:
A. Gai chậu trước trên, gai chậu trước dưới, gò chậu mu, đường cung.
B. Gai chậu trước trên, gai chậu trước dưới, gò chậu mu, củ mu.
C. Gai chậu trước trên, gai chậu trước dưới, đường cung, củ mu.
D. Gai chậu trước trên, gai chậu trước dưới, củ mu, gò chậy mu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Định hướng xương đùi, ý SAI là:
A. Đặt xương thẳng đứng.
B. Đầu tròn lên trên.
C. Mặt khớp của đầu tròn hướng ra ngoài.
D. Bờ dày của thân xương ra phía sau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Mô tả xương đùi, ý SAI là:
A. Mấu chuyển bé là nơi bám của cơ thắt lưng chậu.
B. Phía trước mấu chuyển lớn nối với mấu chuyển bé bởi đường gian mấu.
C. Phía trước đầu dưới là diện bánh chè.
D. Đầu dưới xương đùi khớp với xương chày, xương mác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Định hướng xương chày, ý SAI là:
A. Đặt xương thẳng đứng
B. Đầu nhỏ xuống dưới
C. Mấu của đầu nhỏ hướng ra ngoài.
D. Bờ sắc ra trước.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phần nào của xương chày sờ được ngay dưới da:
A. Mặt ngoài
B. Mặt trong
C. Bờ gian cốt
D. Bờ trước
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade