150 từ vựng HSK 2

150 từ vựng HSK 2

12th Grade

149 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK4 - Bổ sung

HSK4 - Bổ sung

1st - 12th Grade

149 Qs

Week 3 Buoi 1 Vocabcheck

Week 3 Buoi 1 Vocabcheck

9th - 12th Grade

154 Qs

ÔN TẬP HSK4 QUYỂN THƯỢNG

ÔN TẬP HSK4 QUYỂN THƯỢNG

12th Grade

145 Qs

150 từ vựng HSK 2

150 từ vựng HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 12+ times

FREE Resource

149 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thôi, nhé
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

吧 ba Từ cảm thán Thôi, nhé

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Màu trắng
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

白 bái Tính từ Màu trắng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trăm
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

百 bǎi Danh từ Trăm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

帮助
Giúp đỡ
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

报纸
Báo giấy
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

So, so với
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Màu đen
Tiền lẻ

Answer explanation

比 bǐ Danh từ So, so với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đừng/ khác biệt
Tiền boa, tiền típ
Quần
Thu, nhận

Answer explanation

别 bié Động từ "Đừng/khác biệt"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?