Từ vựng bài 4

Từ vựng bài 4

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Դաս 12. բայի ժխտականը կազմությունը

Դաս 12. բայի ժխտականը կազմությունը

3rd - 12th Grade

9 Qs

개나리반(5월16일)

개나리반(5월16일)

KG - 6th Grade

9 Qs

Thư giãn nào!

Thư giãn nào!

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Thiếu Nhi Bài 5678

Thiếu Nhi Bài 5678

1st - 5th Grade

15 Qs

B9- 위치와 방향

B9- 위치와 방향

1st - 5th Grade

15 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

1st Grade - University

10 Qs

Review Bab 1-8

Review Bab 1-8

1st Grade - University

15 Qs

Từ vựng bài 4

Từ vựng bài 4

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

Thảo Hương

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

" Sân bay" nghĩa trong tiếng Hàn là ?

병원

공항

가게

학교

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

"Đại sứ quán" nghĩa tiếng Hàn là gì ?

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

" Bên dưới" trong tiếng Hàn là từ nào dưới đây?

Hãy chọn tất cả đáp án đúng.

아래

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Hãy chọn tất cả các từ vựng tiếng Hàn về trường học .

미용실

고등학교

유치원

대학교

초등학교

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Bên trái" nghĩa tiếng Hàn là gì?

근처

왼쪽

오른쪽

건너편

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn các từ vựng đúng theo thứ tự từ trái sang phải:

Bên trên- bên dưới- bên trong- bên ngoài

안- 위 - 아래 - 밖

아래 - 안 - 밖- 위

위 - 밖- 아래 - 안

위 - 아래 - 안 - 밖

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

" Ngân hàng" nghĩa tiếng Hàn là gì?

은행

회사

공원

식당

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?