TỪ VỰNG 25

TỪ VỰNG 25

KG

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 21

TEST 21

12th Grade

53 Qs

 THÀNH PHẦN CÂU, CÁC KIỂU CÂU XÉT THEO CẤU TẠO

THÀNH PHẦN CÂU, CÁC KIỂU CÂU XÉT THEO CẤU TẠO

5th - 7th Grade

50 Qs

TEST 20

TEST 20

12th Grade

57 Qs

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

University

50 Qs

BỘ THỦ

BỘ THỦ

University

50 Qs

BỘ THỦ CƠ BẢN

BỘ THỦ CƠ BẢN

University

50 Qs

TEST 23

TEST 23

12th Grade

53 Qs

tuần 29 lớp 4

tuần 29 lớp 4

4th Grade

58 Qs

TỪ VỰNG 25

TỪ VỰNG 25

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hiểu
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

懂-Dǒng-Hiểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lời nói
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

话-huà-Lời nói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

出租车
Xe taxi
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

出租车-chūzū chē-Xe taxi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

虽然
Tuy rằng, mặc dù
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

虽然-suīrán-Tuy rằng, mặc dù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

司机
Lái xe, tài xế
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

司机-sījī-Lái xe, tài xế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

住院
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Nằm viện
Tiền lẻ

Answer explanation

住院-zhùyuàn-Nằm viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

担心
Phần lớn, số đông
Tiền boa, tiền típ
Lo lắng, bất ăn
Thu, nhận

Answer explanation

担心-dānxīn-Lo lắng, bất ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages