BÀI 11.2 : 날씨

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
SOFL Tiếng Hàn
Used 7+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
가장 nghĩa là gì ?
Nhất
Đẹp
Xấu
Nhị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
곱다 nghĩa là gì ?
Giúp đỡ
Khó khăn
Đẹp , xinh xắn
Xấu xí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
" Áo dài tay " trong tiếng Hàn là gì ?
반바지
입다
긴팔옷
바지
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
" Sạch sẽ " trong tiếng Hàn là gì ?
깨끗하다
따뜻하다
필요하다
시끄럽다
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nhất " trong tiếng Hàn viết như thế nào ?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
노란색 có nghĩa là gì ?
Màu đỏ
Màu xanh
Màu cam
Màu vàng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
" Đẹp , xinh xắn " trong tiếng Hàn là gì ?
곱다
나쁘다
아름답다
가장
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
ms Lily 02

Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
Hỏi hay đáp ngay

Quiz
•
1st Grade
54 questions
301. 综合词汇第1- 10 课

Quiz
•
1st Grade
53 questions
13 - 16과 연세 1

Quiz
•
1st Grade
55 questions
Quiz Lịch Sử Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
60 questions
bài 9

Quiz
•
1st - 6th Grade
57 questions
Cách Mạng Tháng Tám 1945

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Quiz về Dân tộc Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade