Từ mới unit 1

Từ mới unit 1

8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Verb

Verb

1st Grade - University

10 Qs

Đồ dùng loại Điện-Nhiệt, công nghệ 8

Đồ dùng loại Điện-Nhiệt, công nghệ 8

8th Grade

10 Qs

Idioms 1

Idioms 1

1st Grade - University

10 Qs

Bài 9: Định dạng trang chiếu

Bài 9: Định dạng trang chiếu

1st - 10th Grade

10 Qs

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 1 (P2)

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 1 (P2)

7th - 8th Grade

11 Qs

YOU ARE SUPER

YOU ARE SUPER

1st Grade - University

10 Qs

A - Reading 3 - Vocabulary

A - Reading 3 - Vocabulary

6th - 12th Grade

9 Qs

Lực ma sát Vật lý 9

Lực ma sát Vật lý 9

8th Grade

10 Qs

Từ mới unit 1

Từ mới unit 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Kim Đàm

Used 3+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extreme sport

chạy bộ

câu cá

nhảy dây

thể thao mạo hiểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

face to face

đối diện, mặt đối mặt

chơi cờ

đối lập

nhảy dây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chat

trò chuyện, tán gẫu

đồ trang sức

đồ trang điểm

viết thư tay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

board game

trò chơi mạo hiểm

trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tướng,....)

nhảy dây

nhảy xa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

handball

bóng đá

bóng chuyền

bóng ném

bóng bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cycling

cầu lông

đá bóng

đạp xe

chạy bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

design

đồ trang điểm

thiết kế

đồ trang sức

thiết