hk1 toán 7

hk1 toán 7

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỚP 5_BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 2

LỚP 5_BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 2

1st - 11th Grade

20 Qs

Give kids a hand | Scratch Round1

Give kids a hand | Scratch Round1

1st - 7th Grade

20 Qs

kiểm tra toán 715p(biểu thúc đại số, đơn thức)

kiểm tra toán 715p(biểu thúc đại số, đơn thức)

7th Grade

20 Qs

PHẢN XẠ TỐT _FINGER 2,3

PHẢN XẠ TỐT _FINGER 2,3

5th - 12th Grade

20 Qs

LỚP 2_BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 2

LỚP 2_BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 2

1st - 12th Grade

20 Qs

Vòng sơ tuyển

Vòng sơ tuyển

6th - 7th Grade

20 Qs

Giải bài toán bằng cách lập phương trình

Giải bài toán bằng cách lập phương trình

6th - 9th Grade

20 Qs

Toán 1

Toán 1

1st - 12th Grade

20 Qs

hk1 toán 7

hk1 toán 7

Assessment

Quiz

Mathematics

7th Grade

Medium

Created by

thang pham

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

căn bậc 2 số học của 64 là:

8

-8

8 hoặc (-8)

-8 và 8

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cho giá trị gần đúng khi làm tròn đến hàng phần trăm của 6,(6) là

6,7

6,67

6,66

6,6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số nào không phải là số hữu tỉ

– 2

0,13    

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn khẳng định đúng về quy tắc chuyển vế đối với số hữu tỉ:

Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng thức thì ta giữ nguyên dấu của số hạng đó;

Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng thức thì ta đổi dấu số hạng còn lại;

Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng thức thì ta đổi dấu của tất cả các số hạng trong phép tính

Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng thức thì ta phải đổi dấu số hạng đó.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng viết gọn của 0,2333… là

0,(233)

0,2(3)

0,(2333)

0,(233)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào sau đây  là số vô tỉ?

0.(23)

-2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể tích hình lăng trụ đứng tam giác bằng

Cạnh. cạnh . cạnh

Dài . rộng . cao

Diện tích đáy. Chiều cao

Dài . rộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?