
10đ nhéee

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
Này xàm Nhỏ
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
các
khác nhau
khác
để khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
toàn cầu
một
Ø (không có mạo từ)
một cái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
ảnh hưởng
cung cấp
giảm
cuốn hút
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
và
vì vậy
tuy nhiên
nhưng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
giữ
làm
chạy
có
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra tiêu đề tốt nhất của đoạn văn đọc.
Phong tục đặt tên
Tên đẹp
Đặt tên cho vui
Đặt tên có lý do
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra nghĩa của từ "clans" trong đoạn văn.
những nhóm gia đình lớn
gia đình thượng lưu
gia đình hạ lưu
một số gia đình hoàng gia
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
49 câu đầu môn môi trường

Quiz
•
University
58 questions
GDQPAN2 - P2

Quiz
•
University
50 questions
Hardware system KMA

Quiz
•
University
50 questions
dân số học đại cương

Quiz
•
University
50 questions
Advanced Statistics

Quiz
•
University
51 questions
GDKTPL GK2

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
TTQT 1

Quiz
•
University
51 questions
tuicuteko?

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade