Ôn Tập Sinh Học 11

Ôn Tập Sinh Học 11

1st Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỌC MÀ CHƠI - CHƠI MÀ HỌC

HỌC MÀ CHƠI - CHƠI MÀ HỌC

1st Grade

60 Qs

FPLTN-Bo-cau-hoi-danh-cho-GV

FPLTN-Bo-cau-hoi-danh-cho-GV

KG - 1st Grade

60 Qs

hè 2.5

hè 2.5

1st Grade

64 Qs

ôn tập hk1

ôn tập hk1

KG - 1st Grade

62 Qs

Toán 10

Toán 10

1st Grade

59 Qs

Bài tập toán lớp 2

Bài tập toán lớp 2

1st Grade

65 Qs

ôn tập

ôn tập

KG - 1st Grade

62 Qs

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

1st Grade - Professional Development

62 Qs

Ôn Tập Sinh Học 11

Ôn Tập Sinh Học 11

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Easy

Created by

My Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu của quá trình quang hợp gồm

khí cacbonic, nước, năng lượng ánh sáng.

khí cacbonic, năng lượng ánh sáng

khí oxi, nước, năng lượng ánh sáng

khí oxi, năng lượng ánh sáng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu của quá trình quang hợp gồm

khí cacbonic, nước, năng lượng ánh sáng.

khí cacbonic, năng lượng ánh sáng

khí oxi, nước, năng lượng ánh sáng

khí oxi, năng lượng ánh sáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong hô hấp ở thực vật là

carbohydrate.

lipid.

protein.

nucleic acid.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở

miệng.

dạ dày.

ruột non.

ruột già.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phát biểu về bề mặt trao đổi khí có bao nhiêu phát biểu đúng?

1.

2.

3.

4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dạng hệ tuần hoàn bao gồm

hệ tuần hoàn đơn, hệ tuần hoàn kép.

hệ tuần hoàn hở, hệ tuần hoàn kín.

hệ tuần hoàn hở, hệ tuần hoàn đơn.

hệ tuần hoàn kín, hệ tuần hoàn đơn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường dẫn truyền của hệ dẫn truyền tim lần lượt là

nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → bó His → mạng Purkinje.

nút nhĩ thất → nút xoang nhĩ → bó His → mạng Purkinje.

mạng Purkinje → nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → bó His.

bó His → mạng Purkinje → nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Mathematics