Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 19

Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 19

12th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11-18 ZWJSVQ

11-18 ZWJSVQ

9th - 12th Grade

76 Qs

我的房间

我的房间

9th - 12th Grade

79 Qs

latihan aja

latihan aja

12th Grade

78 Qs

Questioning a Child Elementary Day 1

Questioning a Child Elementary Day 1

9th - 12th Grade

69 Qs

Kuaile Hanyu 1 unit7 Lesson 19-21

Kuaile Hanyu 1 unit7 Lesson 19-21

KG - 12th Grade

70 Qs

Taeyang-4th

Taeyang-4th

12th Grade

71 Qs

CME 4 Unit 10-11 复习

CME 4 Unit 10-11 复习

9th - 12th Grade

69 Qs

KIỂM TRA ĐẦU VÀO HSK

KIỂM TRA ĐẦU VÀO HSK

1st Grade - University

70 Qs

Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 19

Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 19

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 1+ times

FREE Resource

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“多” có nghĩa là gì?

Nhiều

Ít

To

Dài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“长” có nghĩa là gì?

Ngắn

Dài

Mới

Cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“习惯” có nghĩa là gì?

Giấc ngủ

Công việc

Thời gian

Thói quen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“已经” có nghĩa là gì?

Vẫn còn

Đã

Sắp

Chưa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“不好意思” có nghĩa là gì?

Cảm thấy ngại ngùng

Đáng ghét

Quan trọng

Buồn ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“才” có nghĩa là gì?

Đã

Chỉ mới

Bắt đầu

Kết thúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“起床” có nghĩa là gì?

Ngủ

Thức dậy

Nằm

Đứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?