Quiz on Basic Internet Usage

Quiz on Basic Internet Usage

University

151 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BCD-MNO- Quiz-3

BCD-MNO- Quiz-3

University

149 Qs

Operasional Riset

Operasional Riset

University

154 Qs

grile so Nemedi 2024

grile so Nemedi 2024

University

153 Qs

ICT 2RK

ICT 2RK

University

149 Qs

nq123

nq123

University

151 Qs

Operating Systems

Operating Systems

University

156 Qs

IC3 - LEVEL 3 - ÔN TẬP 1

IC3 - LEVEL 3 - ÔN TẬP 1

9th Grade - University

153 Qs

Routing

Routing

University

150 Qs

Quiz on Basic Internet Usage

Quiz on Basic Internet Usage

Assessment

Quiz

Computers

University

Practice Problem

Hard

Created by

Như Nguyễn Quỳnh Yến

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

151 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Internet là gì?

Mạng Client-Server

Mạng Toàn Cầu

Mạng Khu Vực Địa Phương (LAN)

Mạng Khu Vực Rộng (WAN)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi máy tính tham gia vào mạng có một địa chỉ duy nhất gọi là gì?

HTTP

HTML

IP

TCP/IP

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Internet ra đời khi nào?

1956

1969

1970

1980

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SMS là viết tắt của Dịch vụ Tin nhắn Ngắn, có nghĩa là:

Dịch vụ tin nhắn ngắn

Một giao thức viễn thông cho phép gửi tin nhắn văn bản ngắn (không quá 160 ký tự)

Giao thức này có sẵn trên hầu hết các thiết bị di động

Tất cả A, B, C đều đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

IM: Nhắn tin tức thì là một dịch vụ để

Trao đổi thông tin bằng giọng nói

Trao đổi thông tin bằng hình ảnh

Một dịch vụ cho phép hai hoặc nhiều người trò chuyện trực tuyến (trò chuyện, nhắn tin) với nhau qua một mạng máy tính. Dịch vụ này đã thúc đẩy sự phát triển của Internet vào đầu những năm 2000.

Dịch vụ nhắn tin ngoại tuyến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong mạng máy tính, thuật ngữ Share có nghĩa là gì?

Chia sẻ tài nguyên

Thương hiệu của một thiết bị mạng

Lệnh in trong một mạng cục bộ

Tên phần mềm hỗ trợ sử dụng mạng cục bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

WWW là viết tắt của cụm từ nào sau đây?

Mạng toàn cầu

Mạng chiến thắng toàn cầu

Mạng kết nối toàn cầu

Mạng Windows toàn cầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?