Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4 -LSĐ

4 -LSĐ

University

49 Qs

ỨNG DỤNG NGỮ ÂM TV TRONG DẠY HỌC VĂN

ỨNG DỤNG NGỮ ÂM TV TRONG DẠY HỌC VĂN

University

42 Qs

kinh tế chính trị 20 câu đầu

kinh tế chính trị 20 câu đầu

University

50 Qs

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

University

50 Qs

quiz 1-2-3

quiz 1-2-3

University

45 Qs

tư tưởng hcm

tư tưởng hcm

University

41 Qs

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

51 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“급여” có nghĩa là gì?

Lương

Nghề nghiệp

Chuyên môn

Nghỉ phép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“물장수” là ai?

Người nông dân

Người gánh nước

Người bán hàng

Người xây dựng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “người đánh máy”?

타이피스트

기상 캐스터

연예인

재활 치료사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“주위” có nghĩa là gì?

Chuyên môn

Xung quanh

Hòa bình

Tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“기존” có nghĩa là gì?

Sẵn có, vốn có

Tương lai

Đầy tiềm năng

Độc lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ “nhân viên tư vấn phúc lợi người cao tuổi”?

헬스 트레이너

노인 상담 복지사

여행 작가

기상 컨설턴트

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“기상 캐스터” là ai?

Nhà văn du lịch

Người dự báo thời tiết

Kế toán

Nghệ sĩ giải trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?