TỪ VỰNG 23- CHUẨN

TỪ VỰNG 23- CHUẨN

12th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

ÔN TẬP PHẦN THƠ KÌ I LỚP 12

ÔN TẬP PHẦN THƠ KÌ I LỚP 12

12th Grade

50 Qs

Kiểm Tra Học Kì I - GDKT&PL 12

Kiểm Tra Học Kì I - GDKT&PL 12

12th Grade - University

50 Qs

TEST 23

TEST 23

12th Grade

53 Qs

ÔN TẬP NGƯỜI LÁI ĐÒ SÔNG ĐÀ

ÔN TẬP NGƯỜI LÁI ĐÒ SÔNG ĐÀ

12th Grade

55 Qs

KIểm tra từ vựng topik 2 đề 36 phần 3

KIểm tra từ vựng topik 2 đề 36 phần 3

9th - 12th Grade

55 Qs

tối 30.12

tối 30.12

6th - 12th Grade

49 Qs

E12. UNIT 2. VOCABULARY

E12. UNIT 2. VOCABULARY

9th - 12th Grade

58 Qs

TỪ VỰNG 23- CHUẨN

TỪ VỰNG 23- CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

特别
Tèbié_(đặc biệt)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

特别***Tèbié_(đặc biệt)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

北方
běifāng_(phía bắc, phương bắc)
tóuténg(Đau đầu)
kètīng (phòng khách)
zhèngcháng(Bình thường)

Answer explanation

北方***běifāng_(phía bắc, phương bắc)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

南方
nánfāng_(phía nam, Phương Nam)
tóuténg(Đau đầu)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

南方***nánfāng_(phía nam, Phương Nam)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下雪
shàngyī (Đồ mặc phía trên, chỉ áo khoác)
xià xuě_(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

下雪***xià xuě_(tuyết rơi)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tiáo(Lượng từ đồ vật dài và nhẹ)
chǎng_(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

场***chǎng_(Lượng từ Cơn, trận)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

气温
késòu(ho)
qìwēn_(Nhiệt độ)
hēisè(Màu đen)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

气温***qìwēn_(Nhiệt độ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lán sè (Màu xanh da trời)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
dī_(Thấp)

Answer explanation

低***dī_(Thấp)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?