
c3 3

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Ngan Hoc
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ví dụ về thanh toán qua ví điện tử trong thương mại điện tử là gì?
Mua hàng trực tuyến và thanh toán qua ví điện tử liên kết với tài khoản ngân hàng
Chuyển tiền qua séc
Rút tiền tại ATM
Thanh toán bằng thẻ từ tại điểm bán hàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao ví điện tử được coi là phương thức thanh toán hiện đại?
Hỗ trợ thanh toán nhanh chóng, không cần tiền mặt và tích hợp công nghệ không tiếp xúc
Chỉ áp dụng cho giao dịch trực tuyến
Không yêu cầu bảo mật thông tin
Chỉ hỗ trợ giao dịch nội địa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những ứng dụng của ví điện tử là gì?
Thanh toán hóa đơn điện, nước và cước viễn thông qua ứng dụng di động
Rút tiền mặt tại quầy giao dịch
Chỉ sử dụng để lưu trữ tiền mặt kỹ thuật số
Gửi séc qua ngân hàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví điện tử có thể thay thế tiền mặt trong trường hợp nào?
Thanh toán tại cửa hàng thông qua mã QR hoặc NFC
Thanh toán bằng séc tại ngân hàng
Không thể thay thế tiền mặt trong bất kỳ trường hợp nào
Chỉ sử dụng trong giao dịch quốc tế
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những yếu tố giúp ví điện tử phổ biến là gì?
Tích hợp linh hoạt với ngân hàng và hỗ trợ thanh toán đa dạng
Miễn phí hoàn toàn các giao dịch quốc tế
Không yêu cầu thiết bị hỗ trợ
Chỉ hỗ trợ giao dịch trực tuyến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính năng nào của ví điện tử giúp người dùng quản lý chi tiêu hiệu quả hơn?
Theo dõi lịch sử giao dịch và phân loại chi tiêu
Không yêu cầu xác thực khi giao dịch
Chỉ sử dụng được trong giao dịch quốc tế
Miễn phí hoàn toàn tất cả các giao dịch
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví điện tử có thể liên kết với những công cụ nào?
Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, tài khoản ngân hàng, và mã QR
Máy POS truyền thống
Chỉ tích hợp với tài khoản ngân hàng quốc tế
Không cần liên kết với bất kỳ công cụ nào
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Kiểm tra từ vựng

Quiz
•
University
40 questions
C2 - các cấp độ kiểm thử

Quiz
•
University
40 questions
Vocabulary - Topic Education

Quiz
•
University
39 questions
Khoa Học Tự Nhiên

Quiz
•
University
39 questions
TA3 ONL CN 12.1.25 - BFC

Quiz
•
6th Grade - University
35 questions
Listening 5 lesson 15

Quiz
•
University
40 questions
Quiz về phát triển dân số và kinh tế

Quiz
•
12th Grade - University
41 questions
Câu hỏi về Chi phí và Doanh nghiệp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade