Phân biệt dấu hiện nhận biết giữa HTĐ và HTTD

Phân biệt dấu hiện nhận biết giữa HTĐ và HTTD

2nd Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

111111

111111

2nd Grade

21 Qs

Review about Unit 1: Hobby

Review about Unit 1: Hobby

1st - 4th Grade

20 Qs

verb tenses

verb tenses

2nd - 9th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

BG-U13-L3-S4&S4P

BG-U13-L3-S4&S4P

1st - 5th Grade

20 Qs

Present simple and continuous (VX3)

Present simple and continuous (VX3)

2nd Grade

23 Qs

Past + present + continuous

Past + present + continuous

2nd Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

Phân biệt dấu hiện nhận biết giữa HTĐ và HTTD

Phân biệt dấu hiện nhận biết giữa HTĐ và HTTD

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Easy

CCSS
L.1.1C, L.1.1E, L.2.1D

+2

Standards-aligned

Created by

bestie language

Used 6+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Once a year
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Now
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Every morning
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Look!
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Hardly ever
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: On Fridays
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đây là dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn: Listen!
hiện tại đơn
hiện tại tiếp diễn

Tags

CCSS.L.1.1C

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?