ENGLISH 8 UNIT1,2

ENGLISH 8 UNIT1,2

8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ mới unit 1 (lớp 8)

Từ mới unit 1 (lớp 8)

8th Grade

24 Qs

SE-SCHOOL-HOBBY

SE-SCHOOL-HOBBY

6th - 8th Grade

25 Qs

GRADE 8-UNIT 2-VOCABULARIES

GRADE 8-UNIT 2-VOCABULARIES

8th Grade

29 Qs

TỪ VỰNG A CLOSER LOOK 1 + COMMUNICATION

TỪ VỰNG A CLOSER LOOK 1 + COMMUNICATION

8th Grade

33 Qs

ENGLISH 6_SEMESTER 1

ENGLISH 6_SEMESTER 1

6th Grade - University

24 Qs

English 7 Unit 4

English 7 Unit 4

6th - 8th Grade

24 Qs

0944 406 848 (U 2-PHẦN 1 )

0944 406 848 (U 2-PHẦN 1 )

8th Grade

26 Qs

vocabulary unit 5 ( lop 8 ) 27/11

vocabulary unit 5 ( lop 8 ) 27/11

8th Grade

25 Qs

ENGLISH 8 UNIT1,2

ENGLISH 8 UNIT1,2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

T T

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

However dịch nghĩa

Hơn

Tuy nhiên
Dù sao
Mặc dù

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Therefore dịch nghĩa

Tuy nhiên

Bởi vì
Kết quả là
Do đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Balance dịch nghĩa

cân nhắc
cân đối
cân đo
cân bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bracelet dịch nghĩa

dây chuyền
vòng tay chân
vòng tay
vòng cổ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cruel dịch nghĩa

độc ác

vui vẻ

sĩ diện

hiền lành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fold dịch nghĩa

gấp, gập lại, nếp gấp
bỏ đi
đặt xuống

sắp xếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

keep in touch

gấp

giữ dáng

vắt sữa

giữ liên lạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?