
Câu hỏi về Hệ điều hành Windows

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Dương Nam
Used 3+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hệ điều hành Windows đưa ra thông báo lỗi khi:
Tên thư mục dài hơn 8 ký tự.
Trên màn hình nền, tạo thư mục con mới trùng với tên của một thư mục con đã có.
Tên thư mục mới có chứa dấu chấm (ví dụ: DETHI.20062008)
Tên thư mục có khoảng trống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong cửa sổ hiển thị kết quả tìm kiếm, người sử dụng có thể:
Truy cập đến ngay được thư mục chứa tệp tin tìm thấy.
Sửa đổi lại tên cho một tệp tin bất kỳ.
Xoá toàn bộ các tệp tin đã tim thấy.
Thực hiện được cả ba mục trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thao tác nào phải dùng đến thực đơn lệnh File?
Tạo thư mục mới.
Xem các tệp tin theo thứ tự tăng dần về kích thướC.
Xem phiên bản của hệ điều hành.
Hiển thị thanh menu lệnh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thao tác nào phải dùng đến thực đơn lệnh Edit trong cửa sổ quản lý thư mục?
A. Lựa chọn toàn bộ thư mục và tệp tin.
B. Đổi tên tệp tin.
C. Sao chép tệp tin.
D. Cả phương án A và phương án C.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để khởi động lại máy tính, phát biểu nào dưới đây là sai:
Nhấn tổ hợp phím Ctrl - Alt – Del
Từ cửa sổ màn hình nền nhấn nút Start - Shutdown, sau đó chọn mục Restart.
Bấm nút Power trên hộp máy.
Bấm nút Reset trên hộp máy.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để xóa bỏ tệp tin trên thẻ USB, người sử dụng cần thực hiện?
Nhắp chọn Internet Explorer.
Mở cửa sổ My Computer.
Mở cửa sổ tìm kiếm tệp tin Search.
Mở cửa sổ Files Manager.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Có thể khôi phục (Restore) các tệp tin đã bị xoá nhầm bằng cách:
Mở Documents.
Mở cửa sổ Computer.
Mở Internet Explorer.
Mở Recycle Bin.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
file 3.1

Quiz
•
University
38 questions
Quiz về Kinh tế tri thức

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
MIS2

Quiz
•
University
30 questions
Ôn tập Môn Công Nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
39 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Tin Học 9

Quiz
•
8th Grade - University
30 questions
Kiểm tra Học Kỳ 1 - Tin học 6

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
Chương 2 CNTTCB

Quiz
•
University
30 questions
Khai thác UDS

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade