13. 他在学做中国菜呢 - CHUAN HSK 1

13. 他在学做中国菜呢 - CHUAN HSK 1

1st - 5th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

二年级多音多义字

二年级多音多义字

2nd Grade

33 Qs

形似字

形似字

3rd Grade

30 Qs

1121 MANDARIN 2 TEST 1

1121 MANDARIN 2 TEST 1

KG - Professional Development

30 Qs

เตรียมสอบสองสาม

เตรียมสอบสองสาม

2nd Grade

30 Qs

0422 MANDARIN 1 TEST 2

0422 MANDARIN 1 TEST 2

KG - Professional Development

30 Qs

Kisi PAT Mandarin Kelas 4

Kisi PAT Mandarin Kelas 4

4th Grade

28 Qs

2. 他每天六点起床 - CHUAN HSK2

2. 他每天六点起床 - CHUAN HSK2

3rd Grade

31 Qs

欢乐伙伴 2 unit 5, bacaan

欢乐伙伴 2 unit 5, bacaan

2nd Grade

27 Qs

13. 他在学做中国菜呢 - CHUAN HSK 1

13. 他在学做中国菜呢 - CHUAN HSK 1

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

“我喜欢吃越南菜”

“Wǒ xǐhuān chī yuènán cài”

Tôi thích ăn đồ ăn Việt Nam.

Tôi không thích ăn đồ ăn Việt Nam.

Tôi thích ăn đồ ăn Nhật Bản.

Tôi không thích ăn đồ ăn Nhật Bản.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

"Chúng tôi ở nhà xem phim."

我们在家。

Wǒmen zàijiā.

我们在家看电视。

Wǒmen zàijiā kàn diànshì.

我们在家看电影。

Wǒmen zàijiā kàn diànyǐng.

我们在看电影。

Wǒmen zài kàn diànyǐng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

"Tôi thích ăn món Trung."

我喜欢吃中国菜。

Wǒ xǐhuān chī zhōngguó cài.

我喜欢吃汉语菜。

Wǒ xǐhuān chī hànyǔ cài.

他喜欢吃中国菜。

Tā xǐhuān chī zhōngguó cài.

我喜欢吃美国菜。

Wǒ xǐhuān chī měiguó cài.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 5 pts

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

"Thời tiết hôm nay không lạnh cũng không nóng.”

(CHỌN NHIỀU HƠN 1 ĐÁP ÁN)

今天天气不冷也不热。

Jīntiān tiānqì bù lěng yě bù rè.

天气不冷。

Tiānqì bù lěng.

今天天气不冷不热。

Jīntiān tiānqì bù lěng bù rè.

天气不太冷不太热。

Tiānqì bù tài lěng bù tài rè.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

我妈妈给我打电话。

Wǒ māmā gěi wǒ dǎ diànhuà.

Mẹ tôi gọi điện cho tôi.

Tôi gọi điện cho mẹ tôi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phần dịch đúng cho câu sau:

下午我去看电影。

Xiàwǔ wǒ qù kàn diànyǐng.

Buổi trưa tôi đi xem tivi.

Buổi chiều tôi đi xem phim.

7.

MATCH QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

我没看电视,我在学习呢。

Wǒméikàndiànshì,wǒzàixuéxíne

今天我们去哪儿吃饭?

Jīntiān wǒmen qù nǎ'er chīfàn?

我喜欢喝水。

Wǒ xǐhuān hē shuǐ.

你在看电视吗?

Nǐ zài kàn diànshì ma?

在家吃吧。

Zàijiā chī ba.

你喜欢喝茶吗?

Nǐ xǐhuān hē chá ma?

我和朋友在看书呢。

Wǒ hé péngyǒu zài kànshū ne.

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng?

在下雨呢。

Zàixià yǔ ne.

昨天下午你在家做什么呢?

Zuótiān xiàwǔ nǐ zàijiā zuò shénme ne?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?