CAMP RC LESSON 9

CAMP RC LESSON 9

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HCM202_Review for Quiz 2_HiepTH9

HCM202_Review for Quiz 2_HiepTH9

University

50 Qs

ÔN TẬP 2 DLNN

ÔN TẬP 2 DLNN

University

50 Qs

CONJ, PREP - TEST 2 - VOL 3

CONJ, PREP - TEST 2 - VOL 3

3rd Grade - Professional Development

45 Qs

DAY 7

DAY 7

University

54 Qs

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

YBM 3 - TEST 6 - PART 7

YBM 3 - TEST 6 - PART 7

University

45 Qs

PRE TOEIC-LIS 6

PRE TOEIC-LIS 6

University

45 Qs

Thi thử 7 Part 5

Thi thử 7 Part 5

University

53 Qs

CAMP RC LESSON 9

CAMP RC LESSON 9

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Portfolio nghĩa là gì?

Hồ sơ năng lực

Bộ sưu tập tài liệu

Danh mục đầu tư

Tài sản cố định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Hotel confirmation nghĩa là gì?

Xác nhận đặt phòng khách sạn

Lời phàn nàn từ khách sạn

Lịch trình khách sạn

Chi tiết hóa đơn khách sạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Electrician nghĩa là gì?

Thợ điện

Kỹ thuật viên công trình

Người sửa chữa máy móc

Nhân viên kiểm tra chất lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Activate nghĩa là gì?

Kích hoạt

Làm mất hiệu lực

Dừng hoạt động

Sửa chữa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Prompt nghĩa là gì?

Chậm trễ

Gợi ý

Kịp thời

Rời rạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Implementation nghĩa là gì?

Sự thực thi

Sự điều chỉnh

Sự phê duyệt

Sự hủy bỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Publicist nghĩa là gì?

Người làm công tác quảng bá

Người quản lý tài liệu

Nhân viên thiết kế

Nhân viên hành chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?