Ôn tập về Từ loại - CK1

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium

quizizzpro 5 pro
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu tính từ trong hai câu thơ sau:
Sum sê xoài biếc, cam vàng
Dừa nghiêng, cau thẳng, hàng hàng nắng soi.
5 tính từ
6 tính từ
7 tính từ
8 tính từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu thơ sau:
"Nhà gác đơn sơ một góc vườn
Gỗ thường mộc mạc, chẳng mùi sơn"
Dòng nào dưới đây gồm đủ các danh từ có trong câu thơ trên?
gác, góc, gỗ, sơn
đơn sơ, mộc mạc, thường
nhà, gác, góc, gỗ, sơn
nhà gác, vườn, gỗ, mùi sơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra tính từ trong câu tục ngữ sau: Lá lành đùm lá rách.
Lá, lành
Lá, đùm
Lành, rách
Lá, rách
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ thường đi kèm được với những từ nào ở trước hoặc sau nó?
đã, đang, sẽ, sắp, ..
Rất, quá, lắm, vô cùng, ...
này, nọ, kia ấy, ...
một, vài, những, các, .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền các động từ trong ngoặc đơn vào dấu …cho thích hợp (gãy, văng, chặt): Trong lúc đang ………….. củi cạnh bờ sông thì chẳng may chiếc rìu của chàng bị ………….cán và lưỡi rìu …………….. xuống sông. Thứ tự điền đúng là:
chặt, văng, gãy
văng, gãy, chặt
chặt, gãy, văng
gãy, chặt, văng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm động từ?
hót, nở, vui vẻ, ngủ, hớn hở
lội, trèo, vượt, gà con, mèo
nhặt rác, giặt giũ, cẩn thận, sạch sẽ
chạy, thổi, ngã, bay, nấu cơm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các danh từ?
ếch con, đu đủ, sách Toán, cha mẹ.
xanh thẳm, gà, xoài, cô giáo.
học sinh, đọc sách, múa hát, chăm chỉ.
gió, mưa, xanh thẳm, đọc sách.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tập đọc 4: Tiếng cười là liều thuốc bổ

Quiz
•
4th Grade
19 questions
Luyện Tập Động Từ Tiếng Việt

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập về từ loại

Quiz
•
4th Grade
16 questions
Ct mới- Ôn TV lớp 4 giữa HK1

Quiz
•
4th Grade
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
11 questions
Tiếng Việt tuần 33 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Bài tập khai xuân Quý Mão Môn Tiếng Việt

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Chủ ngữ trong câu

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade