QUIZZ HỘI THOẠI 22 CHUẨN

QUIZZ HỘI THOẠI 22 CHUẨN

12th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÂY LÀ CÁI GÌ

ĐÂY LÀ CÁI GÌ

KG - University

20 Qs

Level 2- Pop quiz Revision-2021 term 1

Level 2- Pop quiz Revision-2021 term 1

KG - 12th Grade

18 Qs

12 con giáp

12 con giáp

KG - University

20 Qs

这是什么水果? Zhè shì shénme shuǐ guǒ?

这是什么水果? Zhè shì shénme shuǐ guǒ?

5th - 12th Grade

22 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

HỘI THOẠI 23 -CHUẨN

12th Grade

21 Qs

QUIZZ HỘI THOẠI 21

QUIZZ HỘI THOẠI 21

12th Grade

22 Qs

4/3 สอบกลางภาค 2.2564  สอบครั้งที่ 2

4/3 สอบกลางภาค 2.2564 สอบครั้งที่ 2

KG - University

20 Qs

QUIZZ HỘI THOẠI 22 CHUẨN

QUIZZ HỘI THOẠI 22 CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

琳娜:妈妈, 你看, 这件上衣好看吗!
Línnà: Māmā, nǐ kàn, zhè jiàn shàng yī hǎokàn ma!(Linna: Mẹ nhìn xem, Chiếc áo này đẹp không này trông đẹp không?)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妈妈:好看。
Māmā: Hǎokàn.(Mẹ: Trông đẹp đấy.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Yě bùshì. Zhè liàng shì jiù de, wǒ de shì xīn de. Suànle, zánmen bié zhǎole.(Lin Na: Không hẳn. Xe này cũ, xe của tôi mới. Quên nó đi, chúng ta hãy ngừng tìm kiếm.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

林娜:您喜欢吗?
Línnà: Nín xǐhuān ma?(Lin Na: Bạn có thích nó không?)
Línnà: Wǒ jiù fàng zài zhè'erle.(Lin Na: Tôi sẽ để nó ở đây.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)
Tiền lẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妈妈:喜欢。
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lina: Màu đỏ, cái to hơn một chút.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

营业员: 我觉得这个颜色您穿特别合适, 您试试吧。
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Tất cả, mọi thứ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妈妈: 好。
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

营业员: 这件有点瘦, 还有点儿短。能不能换一件肥点儿的, 长点儿的?
Yíngyèyuán: Zhè jiàn yǒudiǎn shòu, hái yǒudiǎn er duǎn. Néng bùnéng huàn yī jiàn féi diǎn er de, zhǎng diǎn er de?(Nhân viên bán hàng: Cái này hơi chật và ngắn một chút. Bạn có thể thay đổi nó thành một cái gì đó rộng hơn và dài hơn?)
Tiền boa, tiền típ
Quần
Cuī hào: Nǐ de zìxíngchē shì shénme yàngzǐ de.(Cuho: Xe đạp của bạn trông như thế nào?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?