"Sẽ" Tense Marker

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy

299rcrzhc2 apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Thứ hai tuần sau, anh ấy đã lái xe đi Washington D.C.
Anh ấy lái xe đi Washington D.C. lúc thứ hai tuần sau.
Thứ hai tuần sau, anh ấy đang lái xe đi Washington D.C.
Thứ hai tuần sau, anh ấy sẽ đi Washington D.C.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Sang năm, cô Kathleen sẽ đến Việt Nam dạy tiếng Anh.
Cô Kathleen đi Việt Nam dạy tiếng Anh sang năm.
Sang năm, cô Kathleen dạy tiếng Anh ở Việt Nam.
Sang năm, cô Kathleen đã đi Việt Nam học tiếng Anh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Tối mai, lớp chúng tôi đi ăn cơm Việt Nam ở Boston.
Lớp chúng tôi sẽ đi ăn cơm Việt Nam ở Boston hôm qua.
Tối mai, lớp chúng tôi sẽ đi ăn cơm Việt Nam ở Boston.
Tối mai, lớp chúng tôi đang ăn cơm Việt Nam ở Boston.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Tháng sau, họ sẽ đến đây làm việc.
Họ đã đến đây làm việc vào tháng sau.
Tháng sau, họ đến đây đang làm việc.
Họ đến sẽ làm việc vào tháng sau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Sang năm, em tôi sẽ vào trường Đại học Bách khoa.
Em tôi sẽ vào trường Đại học Bách khoa sang năm.
Sang năm, em tôi đang vào trường Đại học Bách khoa.
Năm ngoái, em tôi vào trường Đại học Bách khoa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Sáng mai, tôi sẽ gặp anh ấy.
Tôi gặp anh ấy vào sáng mai.
Sáng mai, tôi gặp anh ấy.
Tôi sẽ sáng mai gặp anh ấy.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Which sentence is correct?
Tuần sau, sinh viên sẽ thi.
Sinh viên tuần sau sẽ thi.
Tuần sau, sinh viên thi.
Sinh viên tuần sau thi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
#12 quizzz

Quiz
•
Professional Development
15 questions
复习第二课 - 课文2

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Vietnamese 1.1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns-P2)

Quiz
•
6th Grade - Professio...
13 questions
hsk333

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Vietnamese 1.2. Nghề nghiệp 2 (Occupation- continue)

Quiz
•
6th Grade - Professio...
12 questions
Bài Tập Cấu Trúc Câu

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Han 2 Bai 20

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Chia Động từ có qui tắc Lek.1.A1.1

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade