
Hoá CK1 Phần 1 chương 4

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Clone 1.
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây thuộc loại polymer?
Glucose
Fructose
Saccharose
Cellulose.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất vật lí chung của polymer là
chất lỏng, không màu, không tan trong nước.
chất lỏng, không màu, tan tốt trong nước.
chất rắn, không bay hơi, dễ tan trong nước.
chất rắn, không bay hơi, không tan trong nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sai khi nói về tính chất vật lí của polymer?
Ở điều kiện thường, polymer là chất rắn không bay hơi.
Polymer có nhiệt độ nóng chảy xác định.
Polymer không tan trong nước nhưng tan được trong một số dung môi thích hợp.
Polymer có thể dùng làm vật liệu polymer như nhựa, cao su, tơ, composite, keo dán,…
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần của chất dẻo chứa
polymer
chất hóa dẻo
các chất phụ gia khác
polymer, chất hóa dẻo và các chất phụ gia khác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nhựa nào sau đây không phải nhựa nhiệt dẻo và không thể tái chế?
Nhựa PE.
Nhựa PPF.
Nhựa PP
Nhựa PS.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
PE là một polymer thông dụng, dùng làm chất dẻo (chất dẻo chứa PE chiếm gần 1/3 tổng lượng chất dẻo được sản xuất hàng năm). Trong đời sống, PE được dùng làm màng bọc thực phẩm, túi nylon, bao gói, chai lọ đựng hoá mĩ phẩm.... PE được điều chế từ monomer nào sau đây?
Ethylene.
Propylene
Styrene
Vinyl chloride.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Poly(vinyl acetate) (PVA) được dùng chế tạo sơn, keo dán. Monomer dùng để trùng hợp PVA là
CH3COOCH=CH2
CH2=CHCOOCH3
HCOOCH=CH2
CH3COOCH3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
PP 你要去哪儿?

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Quiz
•
1st - 12th Grade
31 questions
BÀI 1.2 : 소게 ( GIỚI THIỆU )

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Bài Tập Tiếng Hàn

Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
luyen tap mới

Quiz
•
1st Grade - University
26 questions
Yên Bái

Quiz
•
1st Grade
30 questions
bài 11

Quiz
•
1st Grade
26 questions
BÀI 15.2 : 교통

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade