BÀI 8 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 - HSK2 TIÊU CHUẨN

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

6th Grade - University

20 Qs

HSK 2 Review 复习

HSK 2 Review 复习

6th - 8th Grade

20 Qs

Y7_互联网 hu lian wang_quiz 3

Y7_互联网 hu lian wang_quiz 3

5th - 7th Grade

10 Qs

Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

6th - 8th Grade

18 Qs

简体字和繁体字对照

简体字和繁体字对照

5th - 7th Grade

11 Qs

IC Unit 4 Grammar

IC Unit 4 Grammar

5th - 8th Grade

10 Qs

BÀI 13 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

BÀI 13 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

IC Lesson 10 Gramma_还是,以后,先...再

IC Lesson 10 Gramma_还是,以后,先...再

5th - 8th Grade

10 Qs

BÀI 8 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 - HSK2 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Edu Feiyuan

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thời tiết bên ngoài rất đẹp, chúng ta đi tập thể dục đi.

外面天汽很好,我们一起去运动吧。

外面大气很好,我们一起去运动吧。

外面天气很好,我们一起去运动吧。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hôm nay thời tiết rất lạnh, con gái tôi ốm rồi.

今天天气很冷我女儿生病了。

今天天汽很冷我女儿生病了。

今天天气很冷我女几生病了。

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: đồ của cửa hàng này rất đắt.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 2 tuần sau đi xem phim cùng nhau đi.

下个星期一起去看电影吧。

这个星期一起去看电影吧。

上个星期一起去看电影吧。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày mai bạn gọi điện cho anh ấy đi.

你明天给他打电舌吧。

你明大给他打电话吧。

你明天给他打电话吧。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xin hỏi, bạn tìm phục vụ có việc gì?

请问,你找服务员有什么事?

请间,你找服务员有什么事?

请问,你我服务员有什么事?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: hôm nay tôi không thể đi xem phim.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?