Chương 4

Chương 4

University

103 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quản lí dịch vụ ô tô

Quản lí dịch vụ ô tô

University - Professional Development

100 Qs

Quiz về Quản lý

Quiz về Quản lý

University

100 Qs

Chương 5

Chương 5

University

99 Qs

Quiz về Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz về Chủ nghĩa xã hội khoa học

University

99 Qs

Kung Phút

Kung Phút

University

100 Qs

Câu hỏi GDQP - TDTU

Câu hỏi GDQP - TDTU

University

98 Qs

Lịch sử ĐCS

Lịch sử ĐCS

University

100 Qs

BÀI KIỂM TRA GIỮA KỲ - HP TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BÀI KIỂM TRA GIỮA KỲ - HP TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

University

100 Qs

Chương 4

Chương 4

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Hard

Created by

Bánh Bao

FREE Resource

103 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạch định là gì?

Xác định mục tiêu và các biện pháp thực hiện mục tiêu

Xây dựng các kế hoạch dài hạn

Xây dựng các kế hoạch hàng năm

Xây dựng kế hoạch cho hoạt động của toàn công ty

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạch định là gì?

Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược và xây dựng các kế hoạch hành động

Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược

Xác định mục tiêu, xây dựng các kế hoạch hành động

Hình thành chiến lược, xây dựng các kế hoạch hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lý do phải thực hiện việc hoạch định là:

tái cấu trúc doanh nghiệp

tránh các thủ tục hành chính của nhà nước

nhằm đạt được mục tiêu đã xác định

chuyển đổi công nghệ sản xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm nào đề cập những gì mà tổ chức mong muốn trong tương lai?

Hoạch định

Tầm nhìn chiến lược

Mục tiêu

Tuyên bố sứ mệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ma trận SWOT là :

Một công cụ hoạch định

Một công cụ giải các bài toán kinh doanh phức tạp

Một phương pháp phân tích chi phí sản xuất

Một phương pháp toán học để tối ưu trong sản xuất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

S có nghĩa là?

Các điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các điểm mạnh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các đe dọa doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Các cơ hội của doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

W có nghĩa là?

Các điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các điểm mạnh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các đe dọa doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Các cơ hội của doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies