Đề Cương Thi Địa Lí 10

Đề Cương Thi Địa Lí 10

10th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Kiểm Tra Địa Lí 10

Ôn Tập Kiểm Tra Địa Lí 10

9th - 12th Grade

51 Qs

Công nghệ

Công nghệ

9th - 12th Grade

53 Qs

Donate cho tôi để tôi hết làm culi của TLam

Donate cho tôi để tôi hết làm culi của TLam

10th Grade

44 Qs

tn7 💖 (1)

tn7 💖 (1)

9th - 12th Grade

50 Qs

Đề cương địa lí cuối kì

Đề cương địa lí cuối kì

10th Grade

50 Qs

tin gk2

tin gk2

10th Grade

50 Qs

OTKTCK1_LỊCHSỬ10

OTKTCK1_LỊCHSỬ10

10th Grade

53 Qs

Ôn Tập Giữa Kỳ I Môn Công Nghệ

Ôn Tập Giữa Kỳ I Môn Công Nghệ

10th Grade

49 Qs

Đề Cương Thi Địa Lí 10

Đề Cương Thi Địa Lí 10

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

16-Lê Thị Kim Ngân undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gió mùa là loại gió

thổi theo mùa.

thổi quanh năm.

thổi trên cao.

thổi ở mặt đất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí áp giảm khi nhiệt độ

tăng lên.

giảm đi.

không tăng.

không giảm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước trên lục địa gồm nước ở

trên mặt, nước ngầm.

trên mặt, hơi nước.

nước ngầm, hơi nước.

băng tuyết, sông, hồ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng lượng nước sông chịu tác động chủ yếu của các nhân tố là

lượng mưa, băng tuyết, nước ngầm.

lượng mưa, băng tuyết, các hồ đầm.

nước ngầm, địa hình, các hồ đầm.

nước ngầm, địa hình, thảm thực vật.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sóng biển là do

mưa.

núi lửa.

động đất.

gió.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở vùng ôn đới, bờ đông của đại dương có khí hậu

lạnh, ít mưa.

ấm, mưa nhiều.

lạnh, khô hạn.

nóng, ẩm ướt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ phì của đất là khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng cần thiết cho

sinh vật.

động vật.

thực vật.

vi sinh vật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?