GTHN2 B20 祝你生日快乐
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Mr. OCEAN TEAM 212
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Năm ngoái
明年
Sang năm
今年
Năm nay
后年
Năm sau nữa
去年
Năm
年
2.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Thuộc, cầm t
属
Nhiều
多
Tuổi
多大
Bao nhiêu
毕业
Tốt nghiệp
岁
3.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Chó
月
Sinh nhật
正好
Số, ngày
号
Tháng
生日
Đúng lúc
狗
4.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Cử hành, tổ chức
举行
Dạ hội
过
Chuẩn bị
打算
Qua, đón
晚会
Dự định, tính
准备
5.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Thời gian
时间
Chắc chắn
就
Tham gia
一定
Ngay, liền
点(钟)
Giờ
参加
6.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Chúc
祝你生日快乐
Vui vẻ
快乐
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
祝
7.
REORDER QUESTION
45 sec • 1 pt
Sắp xếp lại những thứ sau
你
哪
年
大学
毕业?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
介绍礼仪、位次礼仪
Quiz
•
University
26 questions
Q3.B7
Quiz
•
University
24 questions
HSK4 L13
Quiz
•
KG - University
22 questions
我最喜欢的餐厅
Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
tieng trung boya bai 15
Quiz
•
University
21 questions
Latihan Soal HSK 4
Quiz
•
University
22 questions
你的车是新的还是旧的
Quiz
•
10th Grade - University
22 questions
Q1.B14
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1
Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
