UNIT 7 TEST 4

UNIT 7 TEST 4

6th Grade

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Grade 9 Nâng Cao Unit 5

Từ vựng Grade 9 Nâng Cao Unit 5

6th Grade

85 Qs

English : Starters

English : Starters

KG - Professional Development

84 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

6th Grade

92 Qs

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

unit 2 grade 6

unit 2 grade 6

6th Grade

85 Qs

Review

Review

6th Grade

85 Qs

subject pronoun

subject pronoun

KG - 6th Grade

85 Qs

E6 - Simple present

E6 - Simple present

6th Grade

89 Qs

UNIT 7 TEST 4

UNIT 7 TEST 4

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Le Phuong

Used 4+ times

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 6 pts

CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI

that /ðæt/

earth /ɜːθ/

thick /θɪk/

thank /θæŋk/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 6 pts

CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI

through /θruː/

Thursday /ˈθɜːzdeɪ/

both /bəʊθ/

them /ðɛm/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 6 pts

CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI

smooth /smuːð/

than /ðæn/

something /ˈsʌmθɪŋ/

there /ðeə/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 6 pts

CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI

with /wɪð/

theatre /ˈθɪətə/

this /ðɪs/

brother /ˈbrʌðə/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 9 pts

ODD ONE OUT

compete cạnh tranh

wildlife động vật hoang dã

topic chủ đề

viewer người xem

Answer explanation

  • A. compete

  • Giải thích: "Compete" (cạnh tranh) là một động từ, trong khi các từ còn lại ("wildlife" - động vật hoang dã, "topic" - chủ đề, "viewer" - người xem) là danh từ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 9 pts

ODD ONE OUT

  • Channel: kênh

  • Boring: nhàm chán

  • Market: chợ

  • Cartoon: phim hoạt hình

Answer explanation

  • boring

  • Giải thích: "Boring" (nhàm chán) là một tính từ, trong khi các từ còn lại ("channel" - kênh, "market" - chợ, "cartoon" - phim hoạt hình) là danh từ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 9 pts

ODD ONE OUT

  • Talent: tài năng

  • Number: con số

  • Japan: Nhật Bản

  • Clever: thông minh

Answer explanation

  • Japan

  • Giải thích: "Japan" (Nhật Bản) là một danh từ chỉ tên riêng (quốc gia), trong khi các từ còn lại ("talent" - tài năng, "number" - con số, "clever" - thông minh) là danh từ hoặc tính từ chung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?