
UNIT 7 TEST 4
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Le Phuong
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
88 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 6 pts
CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
that /ðæt/
earth /ɜːθ/
thick /θɪk/
thank /θæŋk/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 6 pts
CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
through /θruː/
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/
both /bəʊθ/
them /ðɛm/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 6 pts
CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
smooth /smuːð/
than /ðæn/
something /ˈsʌmθɪŋ/
there /ðeə/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 6 pts
CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM "TH" KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
with /wɪð/
theatre /ˈθɪətə/
this /ðɪs/
brother /ˈbrʌðə/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 9 pts
ODD ONE OUT
compete cạnh tranh
wildlife động vật hoang dã
topic chủ đề
viewer người xem
Answer explanation
A. compete
Giải thích: "Compete" (cạnh tranh) là một động từ, trong khi các từ còn lại ("wildlife" - động vật hoang dã, "topic" - chủ đề, "viewer" - người xem) là danh từ.
A. compete
Giải thích: "Compete" (cạnh tranh) là một động từ, trong khi các từ còn lại ("wildlife" - động vật hoang dã, "topic" - chủ đề, "viewer" - người xem) là danh từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 9 pts
ODD ONE OUT
Channel: kênh
Boring: nhàm chán
Market: chợ
Cartoon: phim hoạt hình
Answer explanation
boring
Giải thích: "Boring" (nhàm chán) là một tính từ, trong khi các từ còn lại ("channel" - kênh, "market" - chợ, "cartoon" - phim hoạt hình) là danh từ.
boring
Giải thích: "Boring" (nhàm chán) là một tính từ, trong khi các từ còn lại ("channel" - kênh, "market" - chợ, "cartoon" - phim hoạt hình) là danh từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 9 pts
ODD ONE OUT
Talent: tài năng
Number: con số
Japan: Nhật Bản
Clever: thông minh
Answer explanation
Japan
Giải thích: "Japan" (Nhật Bản) là một danh từ chỉ tên riêng (quốc gia), trong khi các từ còn lại ("talent" - tài năng, "number" - con số, "clever" - thông minh) là danh từ hoặc tính từ chung.
Japan
Giải thích: "Japan" (Nhật Bản) là một danh từ chỉ tên riêng (quốc gia), trong khi các từ còn lại ("talent" - tài năng, "number" - con số, "clever" - thông minh) là danh từ hoặc tính từ chung.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
90 questions
Tieng anh 7 unit 5 day 1
Quiz
•
6th Grade
89 questions
prepositions of time
Quiz
•
KG - 11th Grade
86 questions
sử gk1
Quiz
•
1st Grade - University
83 questions
B1 Prepare 4 Unit 7: Getting on
Quiz
•
6th - 8th Grade
87 questions
B1 Prepare 4 Unit 20: seeing is believing
Quiz
•
6th - 8th Grade
87 questions
TOP NOTCH 3- UNIT 6
Quiz
•
6th Grade
87 questions
3rd Grade Review Quiz (3-4)
Quiz
•
6th - 8th Grade
92 questions
ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 11 E6
Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Verb Tenses
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring the Origins of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
Context Clues
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Text Structure
Quiz
•
6th Grade
