Bài tập từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Quiz
•
World Languages
•
9th - 12th Grade
•
Easy
TEACHER BEE AI
Used 180+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
요리하다 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Nấu ăn
Làm việc
Tắm
Đi bộ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
일요일 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
월 có nghĩa tiếng Việt là gì?
năm
tháng
ngày
giờ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
아침 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Bình minh
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi chiều tối
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
운전하다 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Lái xe
Viết nhật ký
Hút bụi
Rửa chén
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
사전 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Ô, dù
Tờ báo
Máy ảnh
Từ điển
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
세탁기 có nghĩa tiếng Việt là gì?
Máy giặt
Laptop
Lò vi sóng
Tivi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tiếng Việt có gì khó!

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
TỪ ẤY

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Squid Game

Quiz
•
11th Grade
19 questions
TỔNG QUÁT VĂN HỌC VIỆT NAM - NV10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
QUIZ KHÁM PHÁ NƯỚC Ý

Quiz
•
1st - 10th Grade
18 questions
Bếp lửa

Quiz
•
9th Grade
11 questions
Squid game BAVT

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
NHÌN VỀ VỐN VĂN HÓA DÂN TỘC (Trích Đến hiện đại từ truyền thống)

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade