Bài tập từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Bài tập từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B6 T4

B6 T4

12th Grade - University

15 Qs

TỪ VÀ CẤU TẠO CỦA TỪ TIẾNG VIỆT

TỪ VÀ CẤU TẠO CỦA TỪ TIẾNG VIỆT

1st - 10th Grade

10 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

1st Grade - University

10 Qs

Tết 2024

Tết 2024

12th Grade

20 Qs

第十課:我到日本去了 (Q1)

第十課:我到日本去了 (Q1)

12th Grade - University

10 Qs

Ôn tập Tuần 3/ học kì 2 (Level 1)

Ôn tập Tuần 3/ học kì 2 (Level 1)

KG - 12th Grade

13 Qs

Bếp lửa

Bếp lửa

9th Grade

18 Qs

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài tập từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Bài tập từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Easy

Created by

TEACHER BEE AI

Used 145+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

요리하다 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nấu ăn

Làm việc

Tắm

Đi bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

일요일 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thứ năm

Thứ sáu

Thứ bảy

Chủ nhật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

월 có nghĩa tiếng Việt là gì?

năm

tháng

ngày

giờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

아침 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Bình minh

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều tối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

운전하다 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Lái xe

Viết nhật ký

Hút bụi

Rửa chén

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사전 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Ô, dù

Tờ báo

Máy ảnh

Từ điển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

세탁기 có nghĩa tiếng Việt là gì?

Máy giặt

Laptop

Lò vi sóng

Tivi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?