1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

University

114 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabulary 3

vocabulary 3

University

110 Qs

Từ vựng Aptis 2

Từ vựng Aptis 2

University

111 Qs

SM1_Unit 5

SM1_Unit 5

University

115 Qs

Ôn Tập Triết Học Mác - Lênin

Ôn Tập Triết Học Mác - Lênin

University

116 Qs

Doan20(9-6)

Doan20(9-6)

University

111 Qs

từ vựng buổi 2+3+4

từ vựng buổi 2+3+4

University

114 Qs

TỪ VỰNG 10-18

TỪ VỰNG 10-18

University

118 Qs

1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

1000 TOEIC - Topic 3 OFFICE WORK

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 15+ times

FREE Resource

114 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

accustomed (adj) /əˈkʌstəmd/
quen với, thành thói quen
nói
lo lắng, lo âu, có liên quan đến
nên làm, thích hợp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

demanding (adj) /dɪˈmɑːndɪŋ/ /dɪˈmændɪŋ/
đòi hỏi khắt khe
quen với, thành thói quen
nói
lo lắng, lo âu, có liên quan đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

colleague (n) /ˈkɒliːɡ/ /ˈkɑːliːɡ/
đồng nghiệp
đòi hỏi khắt khe
quen với, thành thói quen
nói

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

division (n) /dɪˈvɪʒn/
bộ phận, sự phân chia
đồng nghiệp
đòi hỏi khắt khe
quen với, thành thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

request (n) /rɪˈkwest/
lời yêu cầu, thỉnh cầu
bộ phận, sự phân chia
đồng nghiệp
đòi hỏi khắt khe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

efficiently (adv) /ɪˈfɪʃntli/
một cách hiệu quả
lời yêu cầu, thỉnh cầu
bộ phận, sự phân chia
đồng nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

submit (v) /səbˈmɪt/
đệ trình, nộp
một cách hiệu quả
lời yêu cầu, thỉnh cầu
bộ phận, sự phân chia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?