Liên giới

Liên giới

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

University

12 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

B - RC 6

B - RC 6

University

10 Qs

N test

N test

University

15 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

University

13 Qs

Unit 3 - 600 essential TOEIC words

Unit 3 - 600 essential TOEIC words

University

12 Qs

TOEIC Vocab 12/9/2023

TOEIC Vocab 12/9/2023

University

12 Qs

REVIEW

REVIEW

University

10 Qs

Liên giới

Liên giới

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

MANH HA ENGLISH

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

các giới từ mang nghĩa là "bên cạnh"

by

next

next to

beside

Answer explanation

Đây đều là các giới từ, phía sau cộng N/VING

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

dọc theo

opposite

về phía

along

trước

toward

đối diện

behind

sau

in front of

Answer explanation

Đây đều là các giới từ, phía sau cộng N/VING

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

bởi vì

through

phía đối diện, phía bên kia

throughout

qua

across

suốt, trên khắp

due to, owing to, thanks to, given, because of

về

on, about, of

Answer explanation

Đây đều là các giới từ, phía sau cộng N/VING

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

như là, với vai trò là

as + N/VING

không giống như

unlike

giống như

like

bất kể, bất chấp

regardless of

liên quan đến ~ about

concerning, regarding

Answer explanation

Đây đều là các giới từ, phía sau cộng N/VING

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN

  • + NGÀY/ THỨ

AT

THÁNG, MÙA, NĂM

IN

  • + GIỜ

ON

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM

TÊN ĐƯỜNG

IN

  • ĐỊA CHỈ CỤ THỂ

ON

QUẬN HUYỆN THÀNH PHỐ

AT

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các liên từ sau với giới từ cùng nghĩa

BY + N/VING

UNLESS, IF NOT + MĐ

IN CASE OF, IN THE EVENT OF + N/VING

IN CASE THAT, IN THE EVENT THAT + MĐ

DURING, IN + N/VING

BY THE TIME + MĐ

ON VING, UPON VING

ONCE, AS SOON AS, JUST AS + MĐ

WITHOUT + N/VING

WHILE, WHEN + MĐ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?