XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI LẦN 2

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI LẦN 2

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

1st Grade - University

12 Qs

Đề 007

Đề 007

9th - 12th Grade

15 Qs

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

sắt và hợp chất của sắt

sắt và hợp chất của sắt

12th Grade

10 Qs

Dãy điện hóa của kim loại

Dãy điện hóa của kim loại

12th Grade

15 Qs

TRẮC NGHIỆM BÀI: SẮT

TRẮC NGHIỆM BÀI: SẮT

12th Grade

10 Qs

DÃY ĐIỆN HÓA

DÃY ĐIỆN HÓA

12th Grade

15 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

12th Grade

15 Qs

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI LẦN 2

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI LẦN 2

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

Đạt Xuân

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dãy kim loại nào sau đây có phản ứng với dung dịch sulfuric acid đặc, nóng tạo thành khí sulfur dioxide?

Na, K, Au.

Al, Fe, Cu.

Ag, Au, Pt.

Cu, Ag, Au.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhóm những kim loại nào sau đây không phản ứng với dung dịch sulfuric acid đặc, nguội? 

Fe, Al, Ag.

Fe, Au, Cr.

Fe, Al, Zn.

Al, Cr, Zn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cho dãy các kim loại: Al, Cu, Fe, Ag. Số kim loại trong dãy phản
ứng được với dung dịch H
2SO4 loãng là

1

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cho dãy các kim loại: Fe, Cu, Mg, Ag, Al, Na, Ba. Số kim loại trong
dãy phản ứng được với
dung dịch HCl

3

4

5

6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây khi tác dụng với HCl và tác dụng với Cl2
(được nung nóng) tạo thành cùng một loại sản phẩm muối chloride?

Fe

Ag

Zn

Cu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

X là kim loại phản ứng được với dung dịch H2SO4 loãng, Y là kim
loại tác dụng được với dung dịch Fe(NO
3)3. Hai kim loại X, Y lần lượt có thể là

Ag, Mg.

Cu, Fe.

Fe, Cu.

Mg, Ag.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kẽm khử được các cation kim loại trong dãy muối nào sau đây?

Cu(NO3)2, Pb(NO3)2, Ni(NO3)2.

AlCl3, MgCl2, Pb(NO3)2.

AlCl3, Ni(NO3)2, Pb(NO3)2.

MgCl2, NaCl, Cu(NO3)2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?