
untitled

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Thùy Phạm
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ là những từ chỉ loại nào?
Chỉ đồ vật, con vật, cây cối, các hiện tượng tự nhiên
Chỉ hoạt động và trạng thái của người và caon vật
Chỉ đặc điểm, tính chất của người và con vật, đồ vật, cây cối,...
Chỉ lời gọi, hỏi, đáp trong câu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu thơ sau:
Yêu nhiều nắng nỏ, trời xanh
Tre xanh không đứng khuất mình bóng râm."
Dòng nào dưới đây gồm đủ các danh từ có trong câu thơ trên?
Yêu, nắng, trời, xanh
nỏ, tre, khuất, bóng râm
nắng, trời, tre, bóng râm
nhiều, không, đứng, râm
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 5 pts
Đánh dấu x vào các dòng có danh từ:
lá, thân, rễ, hoa, quả, hạt
gió, mưa, nắng, sấm chớp,
vui, buồn, sợ hãi, lo lắng
mặt mũi, chân tay ,đầu tóc, quần áo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là danh từ chỉ hiện tượng trong câu văn sau: Non cao gió dựng sông đầy nắng chang.
non, sông
sông, nắng
gió, nắng
non, gió
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào trong câu “Ông cụ đang rất mong gặp con trai mà anh ấy lại không có mặt ở đây” là danh từ?
Ông cụ, con trai.
Ông cụ, con trai, anh.
Ông cụ, con trai, anh, mặt.
Ông cụ, anh, đây
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định số lượng danh từ riêng có trong đoạn thơ sau:
Sau khi qua đèo Gió
Ta lại vượt đèo Giàng
Lại vượt qua đèo Cao Bắc
Thì ta tới Cao Bằng
Có 3 danh từ riêng
Có 4 danh từ riêng
Có 6 danh từ riêng
Có 7 danh từ riêng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là danh từ riêng?
Danh từ riêng là tên riêng của một sự vật. Danh từ riêng luôn luôn được viết hoa.
Danh từ riêng là tên riêng của nhiều sự vật. Danh từ riêng luôn luôn được viết hoa.
Danh từ riêng là tên chung của một sự vật. Danh từ riêng luôn luôn được viết hoa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Biện pháp chêm xen và liệt kê

Quiz
•
10th Grade
15 questions
LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
Ôn tập DT, ĐT, TT

Quiz
•
4th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ôn tập Tiếng Việt giữa học kì 2

Quiz
•
4th Grade
14 questions
Xác định từ loại

Quiz
•
University
14 questions
第一课

Quiz
•
10th Grade
15 questions
V1 - Vui học Tiếng Việt

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...