Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

10th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6: Gender equality

Unit 6: Gender equality

10th Grade

62 Qs

G10-UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

G10-UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

68 Qs

E10 - UNIT 2 - VOCAB

E10 - UNIT 2 - VOCAB

10th Grade

63 Qs

UNIT 4A

UNIT 4A

10th Grade

62 Qs

Thi giữa kì

Thi giữa kì

10th Grade

65 Qs

Unit 1 Grade 10 ( No1) GS

Unit 1 Grade 10 ( No1) GS

10th Grade

70 Qs

G10 - VOCABULARY - U6 + 7 + 8

G10 - VOCABULARY - U6 + 7 + 8

10th Grade

65 Qs

HSG9 Prepositions

HSG9 Prepositions

6th - 12th Grade

68 Qs

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Huệ Phạm Thị

Used 9+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

access
sự tiếp cận/ tiếp cận
nhân viên, người bán hàng
lương cao
Liên Xô/ thuộc Liên Xô

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

association
đoàn thể, hiệp hội, liên đoàn
lịch trình làm việc
lương thấp
bác sĩ phẫu thuật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
đối phó, giải quyết
thuộc về y học
làm việc nhóm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

eyesight
thị lực
chiến đấu cho, đấu tranh cho
tâm thần, (thuộc) tinh thần
nạn nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

female
nữ giới/ thuộc nữ giới
tập trung
(thuộc) thể chất
ép buộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fitness
sự khỏe mạnh
đóng góp lại cho
lành nghề, khéo léo
ảnh hưởng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gender
giới tính
bị giữ ở nhà
có tài
có ý định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?