Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

10th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Thi Thử 024

Đề Thi Thử 024

10th Grade - University

70 Qs

JOB 2

JOB 2

9th - 12th Grade

63 Qs

to infinitive/ bare infinitive / gerund -UNIT 3-5

to infinitive/ bare infinitive / gerund -UNIT 3-5

10th Grade

66 Qs

Unit 6 Learning & Doing - B1 Destination

Unit 6 Learning & Doing - B1 Destination

10th Grade

71 Qs

ket-pet vocab ă

ket-pet vocab ă

6th Grade - University

64 Qs

Unit 7 Grade 10 ( No 1) Global

Unit 7 Grade 10 ( No 1) Global

10th Grade

70 Qs

Reading - Lesson 19 - DC 2.2 - Vertical Farms

Reading - Lesson 19 - DC 2.2 - Vertical Farms

9th - 12th Grade

70 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

1st - 12th Grade

72 Qs

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Vocabulary Unit 6 - Grade 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

CCSS
RI.9-10.4, L.1.6, L.5.4B

+16

Standards-aligned

Created by

Huệ Phạm Thị

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

access
sự tiếp cận/ tiếp cận
nhân viên, người bán hàng
lương cao
Liên Xô/ thuộc Liên Xô

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

association
đoàn thể, hiệp hội, liên đoàn
lịch trình làm việc
lương thấp
bác sĩ phẫu thuật

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
đối phó, giải quyết
thuộc về y học
làm việc nhóm

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

eyesight
thị lực
chiến đấu cho, đấu tranh cho
tâm thần, (thuộc) tinh thần
nạn nhân

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

female
nữ giới/ thuộc nữ giới
tập trung
(thuộc) thể chất
ép buộc

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fitness
sự khỏe mạnh
đóng góp lại cho
lành nghề, khéo léo
ảnh hưởng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gender
giới tính
bị giữ ở nhà
có tài
có ý định

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?