C1.1. Định nghĩa xác suất

C1.1. Định nghĩa xác suất

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizz b4

Quizz b4

University

14 Qs

BUỔI 1

BUỔI 1

University

13 Qs

Bài kiểm tra xác suất của biến cố trong một số trò chơi đơn giản

Bài kiểm tra xác suất của biến cố trong một số trò chơi đơn giản

University

10 Qs

Xác suất

Xác suất

11th Grade - University

10 Qs

Quizz Chapter 3

Quizz Chapter 3

University

10 Qs

TKXHH. C1.1. Định nghĩa xác suất

TKXHH. C1.1. Định nghĩa xác suất

University

10 Qs

 THUẾ - NHÓM 3

THUẾ - NHÓM 3

University

10 Qs

C1.1. Định nghĩa xác suất

C1.1. Định nghĩa xác suất

Assessment

Quiz

Mathematics

University

Hard

Created by

Giang Vân Hà

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến cố luôn không xảy ra được gọi là

Biến cố thuận lợi

Biến cố rỗng

Biến cố chắc chắn

Biến cố không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Gieo một con xúc xắc cân đối, đồng chất.

Xác suất để số chấm xuất hiện trên mặt con xúc xắc là số lẻ là

2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Gieo hai đồng xu cân đối, đồng chất.

Xác suất xuất hiện hai mặt sấp là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Gieo hai con xúc xắc cân đối, đồng chất.

Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên mặt hai con xúc xắc là số nguyên tố là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Gieo một con xúc xắc cân đối, đồng chất.

Xác suất để số chấm xuất hiện trên mặt con xúc xắc là 1 hoặc 5 là

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác suất của biến cố KHÔNG THỂ nhận những giá trị nào dưới đây?

-1.5

7

Không có đáp án đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

p - 1

1 - p

Không có đáp án đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?