Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 22

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 22

12th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

体验汉语高中1 生词打字练习

体验汉语高中1 生词打字练习

9th - 12th Grade

57 Qs

复习生词:汉语教程(第一课 - 第五课)

复习生词:汉语教程(第一课 - 第五课)

1st Grade - University

60 Qs

P46-48(¿Español? ¡Por supuesto!)

P46-48(¿Español? ¡Por supuesto!)

7th - 12th Grade

58 Qs

《科技产品与生活》生字学习

《科技产品与生活》生字学习

8th - 12th Grade

55 Qs

REVIEW HSK 3 EKSKUL PAS GANJIL 2024

REVIEW HSK 3 EKSKUL PAS GANJIL 2024

9th - 12th Grade

60 Qs

高一交际汉语

高一交际汉语

12th Grade - University

60 Qs

成语大挑战

成语大挑战

9th - 12th Grade

60 Qs

体验汉语高中1 生词打字练习

体验汉语高中1 生词打字练习

9th - 12th Grade

57 Qs

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 22

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 22

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 2+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "能" có nghĩa là gì?

Tháng

Có thể

Nghỉ ngơi

Đau đầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "病" có nghĩa là gì?

Trận đấu

Cảm lạnh

Bệnh

Bóng đá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "感冒" có nghĩa là gì?

Cảm lạnh

Ho

Tiêm

Trở về

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "头疼" có nghĩa là gì?

Nghỉ ngơi

Đau đầu

Sốt

Phê duyệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "发烧" có nghĩa là gì?

Ho

Sốt

Đau đầu

Cảm lạnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "咳嗽" có nghĩa là gì?

Bệnh

Ho

Tháng

Đau đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "前天" có nghĩa là gì?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Hôm kia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?