lớp 8, unit 5_141-200_vocab

lớp 8, unit 5_141-200_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E11-Unit 4 VOCABULARY

E11-Unit 4 VOCABULARY

10th - 12th Grade

55 Qs

PET-WRITING PRACTICE

PET-WRITING PRACTICE

6th - 12th Grade

55 Qs

Unit 4 Grade 11 ( No 3)

Unit 4 Grade 11 ( No 3)

11th Grade

65 Qs

Unit 8: Our World Heritage Sites

Unit 8: Our World Heritage Sites

11th Grade

56 Qs

Học nào bạn ơi :)))

Học nào bạn ơi :)))

11th Grade

55 Qs

Unit 8 Grade 11 celebrations

Unit 8 Grade 11 celebrations

11th Grade

60 Qs

Chủ đề: PLACES

Chủ đề: PLACES

9th - 12th Grade

60 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

lớp 8, unit 5_141-200_vocab

lớp 8, unit 5_141-200_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preserve / prɪˈzɜːrv /
bảo tồn
chả giò
gà hấp
xôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

prize / praɪz /
giải thưởng
bức tượng
âm thanh
không có tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

properly / ˈprɒpəli /
đúng cách
mục đích
tỉnh
thể hiện sự tôn trọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

province / ˈprɒvɪns /
tỉnh
sự thành công
nghiên cứu
gần đây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purpose / ˈpɜːrpəs /
mục đích
nâng cao nhận thức
công thức nấu ăn
sự đoàn tụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

raise one’s awareness of / reɪz wʌnz əˈweənəs ʌv /
nâng cao nhận thức
xôi
trọng tài
chả giò

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

receive / rɪˈsiːv /
nhận
bờ sông
tăng cường
âm thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?